• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự vô lý; sự ngu xuẩn, sự ngớ ngẩn===== =====Điều vô lý; điều ngớ ngẩn===== =====That's quite an absurdity!...)
    Hiện nay (17:55, ngày 23 tháng 2 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (3 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">əb'sə:diti</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    Dòng 18: Dòng 11:
    =====Quả là một điều vô lý!=====
    =====Quả là một điều vô lý!=====
    -
    == Toán & tin ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====sự vô nghĩa=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====tính vô nghĩa=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====phi lý=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====vô lý=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Folly, silliness, ridiculousness, foolishness,ludicrousness, nonsense, senselessness, meaninglessness,illogicality, irrationality, unreasonableness, incongruity,stupidity, Colloq craziness, nuttiness , Chiefly Brit daftness:Many comics rely on absurdity rather than cleverness for humour.2 paradox, self-contradiction, error, fallacy: No one can abidethe man's pretentiousness and other absurdities.=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===N.===
    +
    -
    =====(pl. -ies) 1 wild inappropriateness or incongruity.=====
    +
    ===Toán & tin===
     +
    =====sự vô nghĩa=====
    -
    =====Extreme unreasonableness.=====
    +
    =====tính vô nghĩa=====
     +
    === Kỹ thuật chung ===
     +
    =====phi lý=====
    -
    =====An absurd statement or act. [Fabsurdit‚ or LL absurditas (as ABSURD)]=====
    +
    =====vô lý=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[applesauce ]]* , [[bs]] , [[bull ]]* , [[crap]] , [[craziness]] , [[farce]] , [[flapdoodle]] , [[folly]] , [[foolishness]] , [[hot air ]]* , [[idiocy]] , [[illogicality]] , [[illogicalness]] , [[improbability]] , [[inanity]] , [[incongruity]] , [[insanity]] , [[irrationality]] , [[jazz ]]* , [[jive ]]* , [[ludicrousness]] , [[ridiculousness]] , [[senselessness]] , [[silliness]] , [[stupidity]] , [[unreasonableness]] , [[hoot]]* , [[joke]]* , [[laugh]]* , [[foolery]] , [[imbecility]] , [[lunacy]] , [[madness]] , [[nonsense]] , [[preposterousness]] , [[tomfoolery]] , [[zaniness]] , [[charade]] , [[fallacy]] , [[inconsistency]] , [[ineptitude]] , [[travesty]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[logic]] , [[reason]] , [[reasonableness]] , [[sense]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]

    Hiện nay

    /əb'sə:diti/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự vô lý; sự ngu xuẩn, sự ngớ ngẩn
    Điều vô lý; điều ngớ ngẩn
    That's quite an absurdity!
    Quả là một điều vô lý!

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    sự vô nghĩa
    tính vô nghĩa

    Kỹ thuật chung

    phi lý
    vô lý

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X