• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Phong cảnh===== ::núi rừng Tây Nguyên ::blot on the landscape =====Cái làm mất...)
    Hiện nay (07:57, ngày 1 tháng 8 năm 2011) (Sửa) (undo)
     
    (5 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">'lændskeip</font>'''/ =====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 12: Dòng 5:
    =====Phong cảnh=====
    =====Phong cảnh=====
    -
    ::[[núi]] [[rừng]] [[Tây]] [[Nguyên]]
     
    -
    ::blot on the landscape
     
    -
    =====Cái làm mất vẻ đẹp của phong cảnh, cái làm mất mỹ quan=====
    +
    ::[[blot]] [[on]] [[the]] [[landscape]]
     +
     
     +
    =====Tranh phong cảnh=====
     +
     
     +
    =====Trường phái nghệ thuật thể hiện phong cảnh=====
     +
     
     +
    =====Phong cảnh điển hình của vùng nào đó=====
     +
     
     +
    =====Khu đất đã được phối cảnh=====
     +
     
     +
    =====Cái nhìn bao quát về nội tâm=====
     +
     
    ===Động từ===
    ===Động từ===
    Dòng 21: Dòng 23:
    =====Làm nghề xây dựng vườn hoa và công viên=====
    =====Làm nghề xây dựng vườn hoa và công viên=====
     +
    ===hình thái từ===
     +
    *V_ed: [[landscaped]]
     +
    * V_ing:[[landscaping]]
    -
    == Xây dựng==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====trồng cây=====
    +
    -
    =====trồng hoa=====
    +
    === Xây dựng===
     +
    =====trồng cây=====
    -
    == Điện lạnh==
    +
    =====trồng hoa=====
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    === Điện lạnh===
    -
    =====trường rộng=====
    +
    =====trường rộng=====
    ::[[landscape]] [[lens]]
    ::[[landscape]] [[lens]]
    ::thấu kính trường rộng
    ::thấu kính trường rộng
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====phong cảnh=====
    -
    =====phong cảnh=====
    +
    ::[[architectural]] [[landscape]]
    ::[[architectural]] [[landscape]]
    ::phong cảnh kiến trúc
    ::phong cảnh kiến trúc
    Dòng 52: Dòng 55:
    ::[[protected]] [[landscape]]
    ::[[protected]] [[landscape]]
    ::phong cảnh được bảo tồn
    ::phong cảnh được bảo tồn
    -
    =====quang cảnh=====
    +
    =====quang cảnh=====
    -
     
    +
    -
    =====quang cảnh rộng=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Prospect, view, scene, aspect, vista, countryside: Here andthere the landscape is dotted with spinneys.=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===N. & v.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====N.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Natural or imaginary scenery, as seen in abroad view.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====(often attrib.) a picture representing this; thegenre of landscape painting.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====(in graphic design etc.) aformat in which the width of an illustration etc. is greaterthan the height (cf. PORTRAIT).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====V.tr. (also absol.) improve(a piece of land) by landscape gardening.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Landscape gardener(or architect) a person who plans the layout of landscapes, esp.extensive grounds. landscape gardening (or architecture) thelaying out of esp. extensive grounds to resemble naturalscenery. landscape-marble marble with treelike markings.landscape-painter an artist who paints landscapes.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Landscapist n. [MDu. landscap (as LAND, -SHIP)]=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=landscape landscape] : National Weather Service
    +
    =====quang cảnh rộng=====
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=landscape landscape] : Corporateinformation
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=landscape landscape] : Chlorine Online
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    =====noun=====
     +
    :[[mural]] , [[outlook]] , [[painting]] , [[panorama]] , [[photograph]] , [[prospect]] , [[scene]] , [[scenery]] , [[sketch]] , [[view]] , [[vista]] , [[countryside]] , [[picture]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Điện lạnh]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Tham khảo chung]]

    Hiện nay

    /'lændskeip/

    Thông dụng

    Danh từ

    Phong cảnh
    blot on the landscape
    Tranh phong cảnh
    Trường phái nghệ thuật thể hiện phong cảnh
    Phong cảnh điển hình của vùng nào đó
    Khu đất đã được phối cảnh
    Cái nhìn bao quát về nội tâm

    Động từ

    Làm đẹp phong cảnh
    Làm nghề xây dựng vườn hoa và công viên

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    trồng cây
    trồng hoa

    Điện lạnh

    trường rộng
    landscape lens
    thấu kính trường rộng

    Kỹ thuật chung

    phong cảnh
    architectural landscape
    phong cảnh kiến trúc
    forest landscape
    phong cảnh rừng
    landscape architect
    kiến trúc sư phong cảnh
    landscape architecture
    kiến trúc phong cảnh
    landscape page orientation
    định hướng trang phong cảnh
    landscape photographer
    người chụp ảnh phong cảnh
    landscape transformation
    sự cải tạo phong cảnh
    protected landscape
    phong cảnh được bảo tồn
    quang cảnh
    quang cảnh rộng

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X