-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Ngoại động từ=== =====Đi trước, đứng trước, đặt trước, ở trước, có trước, đến trước===...)
(5 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">pri´si:d</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 20: Dòng 13: =====Nói cái gì trước cái gì==========Nói cái gì trước cái gì=====+ ===hình thái từ===+ *V-ed: [[preceded]]+ *V_ing: [[preceding]]- ==Toán & tin ==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====đi trước, đứng trước=====+ - + - =====đứng trước=====+ - + - == Kỹ thuật chung ==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====đi trước=====+ - + - === Nguồn khác ===+ - *[http://foldoc.org/?query=precede precede] : Foldoc+ - + - == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ - ===V.===+ - + - =====Come or go or proceed before or first, go ahead or inadvance (of), lead (the way), pave the way (for), herald, usherin, introduce, antecede; foreshadow, antedate, predate: Hiswife preceded him into the room. The Decameron preceded TheCanterbury Tales by about fifty years.=====+ - + - == Oxford==+ - ===V.tr.===+ - =====A come or go before in time, order, importance,etc.(preceding generations; the preceding paragraph; sons of baronsprecede baronets). b walk etc. in front of (preceded by ourguide).=====+ === Toán & tin ===+ =====đi trước, đứng trước=====- =====(foll. by by) cause tobepreceded (must precede thismeasure by milder ones).[OF preceder f. L praecedere (asPRAE-,cedere cess-go)]=====+ =====đứng trước=====- Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ === Kỹ thuật chung ===+ =====đi trước=====+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====verb=====+ :[[antecede]] , [[antedate]] , [[anticipate]] , [[be ahead of]] , [[come first]] , [[forerun]] , [[foreshadow]] , [[go before]] , [[go in advance]] , [[guide]] , [[harbinger]] , [[have a head start]] , [[head]] , [[head up]] , [[herald]] , [[in space]] , [[introduce]] , [[lead]] , [[light the way]] , [[outrank]] , [[pace]] , [[pave the way]] , [[pioneer]] , [[predate]] , [[preexist]] , [[preface]] , [[presage]] , [[rank]] , [[ring in]] , [[run ahead]] , [[scout]] , [[take precedence]] , [[time]] , [[usher]] , [[usher in]] , [[announce]] , [[forego]] , [[surpass]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====verb=====+ :[[follow]] , [[go after]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- antecede , antedate , anticipate , be ahead of , come first , forerun , foreshadow , go before , go in advance , guide , harbinger , have a head start , head , head up , herald , in space , introduce , lead , light the way , outrank , pace , pave the way , pioneer , predate , preexist , preface , presage , rank , ring in , run ahead , scout , take precedence , time , usher , usher in , announce , forego , surpass
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ