• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự đòi (quyền lợi...)===== =====Sự xác nhận, sự khẳng định, sự quả quyết, sự ...)
    Hiện nay (07:51, ngày 23 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (2 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">ə'sə:ʃn</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 17: Dòng 10:
    =====Điều xác nhận, điều khẳng định, điều quyết đoán=====
    =====Điều xác nhận, điều khẳng định, điều quyết đoán=====
    -
    == Toán & tin ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====điều quyết toán=====
    +
    -
    =====sự khẳng định=====
    +
    === Toán & tin ===
     +
    =====điều quyết toán=====
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    =====sự khẳng định=====
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====sự xác nhận=====
    +
    =====sự xác nhận=====
    ::[[program]] [[assertion]]
    ::[[program]] [[assertion]]
    ::sự xác nhận chương trình
    ::sự xác nhận chương trình
    -
     
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    *[http://foldoc.org/?query=assertion assertion] : Foldoc
    +
    =====noun=====
    -
     
    +
    :[[affirmation]] , [[allegation]] , [[asservation]] , [[attestation]] , [[avowal]] , [[contention]] , [[defense]] , [[insistence]] , [[maintenance]] , [[mouthful]] , [[okay]] , [[predication]] , [[profession]] , [[pronouncement]] , [[report]] , [[say so]] , [[stamp of approval]] , [[stressing]] , [[two cents]]’ worth , [[vindication]] , [[asseveration]] , [[averment]] , [[claim]] , [[declaration]] , [[statement]]
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
    ===N.===
    +
    =====noun=====
    -
     
    +
    :[[denial]] , [[rejection]]
    -
    =====Statement, declaration, affirmation, contention,asseveration, averment, avowal, pronouncement; Law affidavit,deposition: He made the assertion that he had never seen thedefendant before.=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
    -
     
    +
    -
    =====Insistence, proclamation, representation,affirmation, confirmation: The kings exercised theirjurisdiction in the assertion of their regal power.=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====A declaration; a forthright statement.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====The act or aninstance of asserting.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====(also self-assertion) insistence onthe recognition of one's rights or claims. [ME f. F assertionor L assertio (as ASSERT, -ION)]=====
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +

    Hiện nay

    /ə'sə:ʃn/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự đòi (quyền lợi...)
    Sự xác nhận, sự khẳng định, sự quả quyết, sự quyết đoán
    Điều xác nhận, điều khẳng định, điều quyết đoán

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    điều quyết toán
    sự khẳng định

    Kỹ thuật chung

    sự xác nhận
    program assertion
    sự xác nhận chương trình

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X