• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự trèo lên, sự đi lên, sự lên===== ::to make an ascent in a balloon ::lên không bằng khí c...)
    Hiện nay (10:45, ngày 19 tháng 8 năm 2010) (Sửa) (undo)
     
    (2 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">əˈsent</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    {{Phiên âm}}
    {{Phiên âm}}
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    Dòng 19: Dòng 15:
    == Điện tử & viễn thông==
    == Điện tử & viễn thông==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
     
    -
    =====pha (được) đẩy lên=====
    +
    =====pha (được) đẩy lên=====
    == Kỹ thuật chung ==
    == Kỹ thuật chung ==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
     
    -
    =====độ dốc=====
     
    -
    =====đường dốc=====
    +
    =====độ dốc=====
     +
     
     +
    =====đường dốc=====
    ::[[ascent]] [[resistance]]
    ::[[ascent]] [[resistance]]
    ::lực cản đường dốc
    ::lực cản đường dốc
    -
    =====sự nâng=====
    +
    =====sự nâng=====
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====The act or an instance of ascending.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A an upwardmovement or rise. b advancement or progress (the ascent ofman).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A way by which one may ascend; an upward slope.[ASCEND, after descent]=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=ascent ascent] : National Weather Service
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=ascent ascent] : Corporateinformation
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Điện tử & viễn thông]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    =====noun=====
     +
    :[[ascendance]] , [[ascending]] , [[ascension]] , [[clambering]] , [[climb]] , [[climbing]] , [[lift]] , [[mounting]] , [[rise]] , [[rising]] , [[scaling]] , [[spring]] , [[take off]] , [[acclivity]] , [[grade]] , [[gradient]] , [[incline]] , [[ramp]] , [[advancement]] , [[elevation]] , [[height]] , [[progress]] , [[slope]] , [[stairs]] , [[upgrade]] , [[uplifting]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[decline]] , [[descent]] , [[lowering]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Điện tử & viễn thông]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Xây dựng]]

    Hiện nay

    /əˈsent/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự trèo lên, sự đi lên, sự lên
    to make an ascent in a balloon
    lên không bằng khí cầu, đi khí cầu
    Sự đi ngược lên (dòng sông...)
    Con đường đi lên, đường dốc; bậc cầu thang đi lên

    Điện tử & viễn thông

    pha (được) đẩy lên

    Kỹ thuật chung

    độ dốc
    đường dốc
    ascent resistance
    lực cản đường dốc
    sự nâng

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X