• (Khác biệt giữa các bản)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
    Hiện nay (11:23, ngày 30 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (4 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">ɪgˈzɜrt</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="purple">ig'zә:t</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 12: Dòng 8:
    ::cố gắng, ráng sức
    ::cố gắng, ráng sức
    -
    == Vật lý==
    +
    ===== hành xử =====
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    ===hình thái từ===
    -
    =====gây ra (lực)=====
    +
    * Ved: [[exerted]]
    -
     
    +
    * Ving:[[exerting]]
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====tác dụng=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    -
    ===V.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Exercise, use, utilize, put to use or work or effect,employ, wield, bring to bear, bring into play, expend: Pleaseexert your influence to have his conviction quashed.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Exertoneself. attempt, try, endeavour, make an effort, apply oneself,strive, do one's best, work, strain, struggle, toil, push, drive(oneself), go all out, give one's all, Colloq knock oneself out,cudgel one's brains, beat one's brains out, do one's damnedest,Slang bust a gut: If Peter exerted himself a bit more, we mightsee some results.=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===V.tr.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Exercise, bring to bear (a quality, force, influence,etc.).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Refl. (often foll. by for, or to + infin.) use one'sefforts or endeavours; strive.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Exertion n. [L exserereexsert- put forth (as EX-(1), serere bind)]=====
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=exert exert] : National Weather Service
    +
    === Vật lý===
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=exert exert] : Chlorine Online
    +
    =====gây ra (lực)=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Vật lý]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    === Kỹ thuật chung ===
     +
    =====tác dụng=====
     +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====verb=====
     +
    :[[apply]] , [[apply oneself]] , [[bring into play ]]* , [[bring to bear ]]* , [[dig ]]* , [[employ]] , [[endeavor]] , [[exercise]] , [[expend]] , [[give all one]]’s got , [[give best shot]] , [[labor]] , [[make effort]] , [[peg away]] , [[plug ]]* , [[ply]] , [[pour it on]] , [[push]] , [[put forth]] , [[put out]] , [[strain]] , [[strive]] , [[struggle]] , [[sweat it]] , [[throw]] , [[toil]] , [[try hard]] , [[use]] , [[utilize]] , [[wield]] , [[work]] , [[drive]] , [[force]] , [[thrust]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Vật lý]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]

    Hiện nay

    /ɪgˈzɜrt/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Dùng, sử dụng (sức mạnh, ảnh hưởng...)
    to exert oneself
    cố gắng, ráng sức
    hành xử

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Vật lý

    gây ra (lực)

    Kỹ thuật chung

    tác dụng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X