-
(Khác biệt giữa các bản)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)n (Thêm nghĩa địa chất)
(5 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">ˈgrævɪti</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> ==========/'''<font color="red">ˈgrævɪti</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====Dòng 22: Dòng 18: =====Tính nghiêm trọng, tính trầm trọng (tình hình, vết thương...)==========Tính nghiêm trọng, tính trầm trọng (tình hình, vết thương...)=====- ==Kỹ thuật chung==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ ===Toán & tin===- =====lực hấp dẫn=====+ =====(vật lý ) trọng lực, sức nặng, sự hấp dẫn=====- =====lực hút=====+ ::[[specific]] [[gravity]], [[specific]] [[weight]]+ ::trọng lượng riêng, tỷ trọng- =====sự hấp dẫn=====- =====sựhút=====+ === Xây dựng===+ =====sức hút=====- =====sự hút(nhau)=====+ ===Cơ - Điện tử===+ [[Image:Gravity.jpg|200px|Trọng lực, trọng lượng, lực hút, sự hấp dẫn]]+ =====Trọng lực, trọng lượng, lực hút, sự hấp dẫn=====- =====sức hút=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====lực hấp dẫn=====- =====sức nặng=====+ =====lực hút=====- ==Kinh tế==+ =====sự hấp dẫn=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====sự hút=====+ =====sự hút=====- =====trọng lực=====+ =====sự hút (nhau)=====+ + =====sức hút=====+ + =====sức nặng=====+ === Kinh tế ===+ =====sự hút=====+ + =====trọng lực=====::[[gravity]] [[thickener]]::[[gravity]] [[thickener]]::thùng lắng trọng lực::thùng lắng trọng lực- =====trọng lượng=====+ =====trọng lượng=====::[[gravity]] [[table]]::[[gravity]] [[table]]::bàn phân loại theo trọng lượng::bàn phân loại theo trọng lượngDòng 57: Dòng 64: ::[[weight]] [[operated]] [[gravity]] [[filler]]::[[weight]] [[operated]] [[gravity]] [[filler]]::thiết bị làm đầy tự động theo trọng lượng::thiết bị làm đầy tự động theo trọng lượng+ ===Địa chất===+ =====trọng lực =====- === Nguồn khác ===+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=gravity gravity] : Corporateinformation+ ===Từ đồng nghĩa===- + =====noun=====- ==ĐồngnghĩaTiếng Anh==+ :[[force]] , [[heaviness]] , [[pressure]] , [[weight]] , [[acuteness]] , [[concern]] , [[consequence]] , [[exigency]] , [[hazardousness]] , [[momentousness]] , [[perilousness]] , [[severity]] , [[significance]] , [[solemnity]] , [[urgency]] , [[weightiness]] , [[graveness]] , [[seriousness]] , [[sedateness]] , [[sobriety]] , [[solemnness]] , [[staidness]]- ===N.===+ ===Từ trái nghĩa===- + =====noun=====- =====Gravitation; attraction:After middle age,the body obeysthe laws of gravity but not of mutual attraction. 2 seriousness,acuteness,immediacy,importance,significance,weight,magnitude, severity,urgency,exigency,momentousness,weightiness: When I saw mother's expression I realized thegravity of the situation.=====+ :[[weightedness]] , [[frivolity]] , [[inconsequentiality]] , [[levity]] , [[silliness]] , [[unimportance]]- + [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]]- =====Solemnity,dignity,sombreness,staidness, sedateness, sobriety,gravitas, soberness,reserve;gloominess, grimness: The ceremony was conducted with suitablegravity.=====+ [[Thể_loại:Toán & tin]]- + - ==Oxford==+ - ===N.===+ - + - =====A the force that attracts a body to the centre of theearth or other celestial body. b the degree of intensity ofthis measured by acceleration. c gravitational force.=====+ - + - =====Theproperty of having weight.=====+ - + - =====A importance,seriousness; thequality of being grave. b solemnity,sobriety; seriousdemeanour.=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
Chuyên ngành
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- force , heaviness , pressure , weight , acuteness , concern , consequence , exigency , hazardousness , momentousness , perilousness , severity , significance , solemnity , urgency , weightiness , graveness , seriousness , sedateness , sobriety , solemnness , staidness
Từ điển: Thông dụng | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Cơ - Điện tử | Xây dựng | Toán & tin
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ