• (Khác biệt giữa các bản)
    (Từ điển thông dụng)
    Hiện nay (10:55, ngày 22 tháng 9 năm 2012) (Sửa) (undo)
    (Oxford)
     
    (4 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====BrE /'''<font color="red">әd'maɪә(r)</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    =====NAmE /'''<font color="red">əd'maɪər</font>'''/=====
    -
    |}
    +
    ===hình thái từ===
    -
     
    +
    *Past + PP : [[admired]] BrE /əd'maɪəd/ NAmE /əd'maɪərd/
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    *Ving : [[admiring]] BrE & NAmE /əd'maɪərɪnŋ/
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Ngoại động từ===
    ===Ngoại động từ===
    Dòng 13: Dòng 9:
    =====Ngắm nhìn một cách vui thích=====
    =====Ngắm nhìn một cách vui thích=====
    -
    =====Khâm phục, ( (thông tục)) thán phục, cảm phục; hâm mộ, ngưỡng mộ; khen ngợi, ca tụng=====
    +
    =====Khâm phục, ( (thông tục)) thán phục, cảm phục; hâm mộ, ngưỡng mộ; khen ngợi, ca tụng, tôn sùng=====
    ::I [[forgot]] [[to]] [[admire]] [[her]] [[baby]]
    ::I [[forgot]] [[to]] [[admire]] [[her]] [[baby]]
    ::tôi quên không khen cháu bé con bà ta
    ::tôi quên không khen cháu bé con bà ta
    Dòng 26: Dòng 22:
    ::I [[should]] [[admire]] [[to]] [[know]]
    ::I [[should]] [[admire]] [[to]] [[know]]
    ::tôi khao khát được biết
    ::tôi khao khát được biết
    -
    ===hình thái từ===
     
    -
    * V_ed : [[admired]]
     
    -
    * V_ing : [[admiring]]
     
    - 
    -
    == Xây dựng==
     
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
     
    -
    =====khâm phục=====
     
    - 
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
     
    -
    ===V.===
     
    - 
    -
    =====Wonder or marvel (at), delight in: Typically, he mostadmires people who are wealthy.=====
     
    - 
    -
    =====Esteem, regard or respecthighly, look up to, revere, idolize, venerate, worship: Thequeen is one of the most admired people in the country.=====
     
    - 
    -
    == Oxford==
     
    -
    ===V.tr.===
     
    - 
    -
    =====Regard with approval, respect, or satisfaction.=====
     
    - 
    -
    =====Express one''s admiration of. [F admirer or L admirari (as AD-,mirari wonder at)]=====
     
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=admire admire] : National Weather Service
    +
    === Xây dựng===
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    =====khâm phục=====
     +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====verb=====
     +
    :[[adore]] , [[applaud]] , [[appreciate]] , [[approve]] , [[be crazy about]] , [[be crazy for]] , [[be crazy over]] , [[be mad about]] , [[be nuts about]] , [[be stuck on]] , [[be sweet on]] , [[be wild about]] , [[cherish]] , [[commend]] , [[credit]] , [[delight in]] , [[esteem]] , [[eulogize]] , [[extol]] , [[fall for ]]* , [[get high on]] , [[glorify]] , [[go for ]]* , [[groove on ]]* , [[hail]] , [[hold in respect]] , [[honor]] , [[idolize]] , [[laud]] , [[look up to]] , [[marvel at]] , [[moon over]] , [[pay homage to]] , [[praise]] , [[prize]] , [[rate highly]] , [[respect]] , [[revere]] , [[take pleasure in]] , [[think highly of]] , [[treasure]] , [[value]] , [[venerate]] , [[wonder at]] , [[worship]] , [[consider]] , [[regard]] , [[adulate]] , [[apotheosize]] , [[canonize]] , [[deify]] , [[dig]] , [[panegyrize]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====verb=====
     +
    :[[abhor]] , [[condemn]] , [[despise]] , [[detest]] , [[dislike]] , [[execrate]] , [[hate]] , [[scorn]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]

    Hiện nay

    BrE /әd'maɪә(r)/
    NAmE /əd'maɪər/

    hình thái từ

    • Past + PP : admired BrE /əd'maɪəd/ NAmE /əd'maɪərd/
    • Ving : admiring BrE & NAmE /əd'maɪərɪnŋ/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Ngắm nhìn một cách vui thích
    Khâm phục, ( (thông tục)) thán phục, cảm phục; hâm mộ, ngưỡng mộ; khen ngợi, ca tụng, tôn sùng
    I forgot to admire her baby
    tôi quên không khen cháu bé con bà ta
    Say mê, mê
    to admire a woman
    mê một người đàn bà
    (từ cổ,nghĩa cổ) lấy làm lạ, lấy làm ngạc nhiên
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) ao ước, khao khát (làm gì)
    I should admire to know
    tôi khao khát được biết

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    khâm phục

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X