• (Khác biệt giữa các bản)
    (Từ điển thông dụng)
    Hiện nay (09:47, ngày 31 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (2 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">si:m</font>'''/ =====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 30: Dòng 23:
    *V-ed: [[seemed]]
    *V-ed: [[seemed]]
    -
    == Toán & tin ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====hình như=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====hình như, dường như=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====dường như=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    -
    ===V.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Appear, look (as if or non-standard in US like), sound,feel, have (all) the hallmarks or earmarks of, give everyindication or appearance of: He seems all right to me. Sheseems to have forgotten her key again. It seems as if I've neverbeen away at all. He seemed frightened.=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===V.intr.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Give the impression or sensation of being (seemsridiculous; seems certain to win).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====(foll. by to + infin.)appear or be perceived or ascertained (he seems to be breathing;they seem to have left).=====
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    === Toán & tin ===
     +
    =====hình như=====
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=seem seem] : National Weather Service
    +
    =====hình như, dường như=====
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=seem seem] : Corporateinformation
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=seem seem] : Chlorine Online
    +
    =====dường như=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====verb=====
     +
    :[[assume]] , [[be suggestive of]] , [[convey the impression]] , [[create the impression]] , [[give the feeling of]] , [[give the idea of]] , [[have the appearance of]] , [[have the aspects of]] , [[have the earmarks of]] , [[have the features of]] , [[have the qualities of]] , [[hint]] , [[imply]] , [[insinuate]] , [[intimate]] , [[look]] , [[look as if]] , [[look like]] , [[look to be]] , [[make a show of]] , [[pretend]] , [[resemble]] , [[show]] , [[show every sign of]] , [[sound]] , [[sound like]] , [[strike one as being]] , [[suggest]] , [[appear]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====verb=====
     +
    :[[be real]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]

    Hiện nay

    /si:m/

    Thông dụng

    Nội động từ

    Có vẻ như, dường như, coi bộ
    he seems to be a good fellow
    anh ta có vẻ là người tốt
    it seems that he does not understand
    coi bộ nó không hiểu
    there seems to be some misunderstanding
    hình như có sự hiểu lầm
    not to seem to...
    vì một lý do nào đó (nên) không...
    he does not seem to like his job
    vì một lý do nào đó anh ta không thích công việc của mình
    to seem good to someone
    được ai cho là giải pháp tốt nhất
    this course of action seems good to me
    tôi cho đường lối hành động ấy là tốt

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    hình như
    hình như, dường như

    Kỹ thuật chung

    dường như

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X