-
(Khác biệt giữa các bản)(→Từ điển thông dụng)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ =====/'''<font color="red">wɑ:ft</font>'''/=====- <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ Dòng 46: Dòng 43: *Ving: [[Wafting]]*Ving: [[Wafting]]- ==Đồng nghĩa Tiếng Anh==+ ==Các từ liên quan==- ===V.===+ ===Từ đồng nghĩa===- + =====verb=====- =====Drift, float, blow, whiff, be borne or carried ortransported: The scent of jasmine wafted towards me on the warmbreeze.=====+ :[[bear]] , [[be carried]] , [[blow]] , [[convey]] , [[drift]] , [[float]] , [[ride]] , [[transmit]] , [[transport]] , [[breeze]] , [[carry]] , [[flag]] , [[flutter]] , [[gust]] , [[odor]] , [[puff]] , [[signal]] , [[skim]] , [[smell]] , [[wave]] , [[whiff]]- + [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Xây dựng]]- =====N.=====+ - + - =====Breath,suggestion,puff,whiff,hint: A waft of cool,fresh air momentarily eased the stench of the dungeon.=====+ - + - == Oxford==+ - ===V. & n.===+ - + - =====V.tr. & intr. convey or travel easily as through airor over water; sweep smoothly and lightly along.=====+ - + - =====N.=====+ - + - =====(usu.foll. by of) a whiff or scent.=====+ - + - =====A transient sensation ofpeace,joy,etc.=====+ - + - =====(also weft) Naut. a distresssignal,e.g. anensign rolled or knotted or a garment flown in the rigging.[orig. 'convoy (ship etc.)',back-form. f. obs. waughter,wafter armed convoy-ship,f. Du. or LG wachter f. wachten toguard]=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ