-
(Khác biệt giữa các bản)(→Từ điển thông dụng)
(4 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">´veri¸fai</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 26: Dòng 19: *Ving: [[Verifying]]*Ving: [[Verifying]]- ==Toán & tin ==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====thẩm tra=====+ - + - == Kỹ thuật chung ==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====kiểm chứng=====+ - + - =====kiểm nghiệm=====+ - + - =====kiểm tra=====+ - + - =====thử lại=====+ - + - == Kinh tế ==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + - =====thẩm tra=====+ - + - == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ - ===V.===+ - =====Affirm, confirm, testify to, attest (to), bear witness to,vouch for, corroborate, support, substantiate, clinch or clench,prove, demonstrate, show, bear out, authenticate, validate,certify, guarantee, back up, warrant: Can you verify theaccuracy of his testimony?=====+ === Xây dựng===+ =====kiểm nghiệm=====- ==Oxford==+ ===Cơ - Điện tử===- ===V.tr.===+ =====Kiểm tra, kiểm nghiệm=====- =====(-ies, -ied) 1 establish the truth or correctness of byexamination or demonstration (must verify the statement;verified my figures).=====+ === Toán & tin ===+ =====thẩm tra=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====kiểm chứng=====- =====(of an event etc.) bear out or fulfil(a prediction or promise).=====+ =====kiểm nghiệm=====- =====Law append an affidavit to(pleadings); support (a statement) by testimony or proofs.=====+ =====kiểm tra=====- =====Verifiable adj. verifiably adv. verifier n.[ME f. OFverifier f. med.L verificare f. verus true]=====+ =====thử lại=====- Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ === Kinh tế ===+ =====thẩm tra=====+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====verb=====+ :[[add up]] , [[attest]] , [[authenticate]] , [[bear out]] , [[certify]] , [[check]] , [[check out]] , [[check up]] , [[check up on]] , [[corroborate]] , [[debunk]] , [[demonstrate]] , [[document]] , [[double-check]] , [[establish]] , [[eye ]]* , [[eyeball]] , [[find out]] , [[hold up]] , [[justify]] , [[make certain]] , [[make sure]] , [[pan out ]]* , [[peg ]]* , [[prove]] , [[settle]] , [[size ]]* , [[size up ]]* , [[stand up ]]* , [[substantiate]] , [[support]] , [[test]] , [[try]] , [[back]] , [[evidence]] , [[testify]] , [[validate]] , [[warrant]] , [[confirm]] , [[endorse]] , [[show]] , [[affirm]] , [[audit]] , [[maintain]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====verb=====+ :[[discredit]] , [[disprove]] , [[invalidate]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- add up , attest , authenticate , bear out , certify , check , check out , check up , check up on , corroborate , debunk , demonstrate , document , double-check , establish , eye * , eyeball , find out , hold up , justify , make certain , make sure , pan out * , peg * , prove , settle , size * , size up * , stand up * , substantiate , support , test , try , back , evidence , testify , validate , warrant , confirm , endorse , show , affirm , audit , maintain
Từ điển: Thông dụng | Toán & tin | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Cơ - Điện tử | Xây dựng
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ