• (Khác biệt giữa các bản)
    (Từ điển thông dụng)
    Hiện nay (23:23, ngày 19 tháng 6 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (4 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
     
    -
    {{Phiên âm}}
     
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     
    - 
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Danh từ (như) .tire===
    ===Danh từ (như) .tire===
    - 
    =====Lốp, vỏ (xe)=====
    =====Lốp, vỏ (xe)=====
    ::[[rubber]] [[tyre]]
    ::[[rubber]] [[tyre]]
    Dòng 19: Dòng 9:
    ::lốp bơm hơi
    ::lốp bơm hơi
    ===Ngoại động từ (như) .tire===
    ===Ngoại động từ (như) .tire===
    - 
    =====Lắp cạp vành; lắp lốp=====
    =====Lắp cạp vành; lắp lốp=====
    - 
    ===Hình Thái Từ===
    ===Hình Thái Từ===
    *Ved : [[Tyred]]
    *Ved : [[Tyred]]
    *Ving: [[Tyring]]
    *Ving: [[Tyring]]
    -
     
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    == Cơ khí & công trình==
    +
    === Xây dựng===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====vành đai=====
    -
    =====vỏ lốp xe=====
    +
    ===Cơ - Điện tử===
    -
     
    +
    [[Image:Tyre.gif|200px|Lốp xe, vành bánh xe, bánh xe]]
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    =====Lốp xe, vành bánh xe, bánh xe=====
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    === Cơ khí & công trình===
    -
    =====lốp=====
    +
    =====vỏ lốp xe=====
    -
     
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====lốp xe=====
    +
    =====lốp=====
    -
     
    +
    =====lốp xe=====
    -
    =====vành bánh=====
    +
    =====vành bánh=====
    ::[[back]] [[tyre]] [[face]]
    ::[[back]] [[tyre]] [[face]]
    ::mặt lưng của vành bánh xe
    ::mặt lưng của vành bánh xe
    Dòng 61: Dòng 49:
    ::[[worn]] [[wheel]] [[tyre]]
    ::[[worn]] [[wheel]] [[tyre]]
    ::vành bánh xe đã sử dụng
    ::vành bánh xe đã sử dụng
    -
    =====vỏ=====
    +
    =====vỏ=====
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====(US tire) a rubber covering, usu. inflated, placed round awheel to form a soft contact with the road.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Tyre-gauge aportable device for measuring the air-pressure in a tyre. [var.of TIRE(2)]=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=tyre tyre] : National Weather Service
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]]
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=tyre tyre] : Corporateinformation
    +
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=tyre tyre] : Chlorine Online
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay

    Thông dụng

    Danh từ (như) .tire

    Lốp, vỏ (xe)
    rubber tyre
    lốp cao su
    solid tyre
    lốp đặc
    pneumatic tyre
    lốp bơm hơi

    Ngoại động từ (như) .tire

    Lắp cạp vành; lắp lốp

    Hình Thái Từ

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    vành đai

    Cơ - Điện tử

    Lốp xe, vành bánh xe, bánh xe

    Lốp xe, vành bánh xe, bánh xe

    Cơ khí & công trình

    vỏ lốp xe

    Kỹ thuật chung

    lốp
    lốp xe
    vành bánh
    back tyre face
    mặt lưng của vành bánh xe
    cylindrical wheel tyre profile
    biên dạng vành bánh xe hình trụ
    tyre (turning) lathe
    máy tiện vành bánh xe
    tyre fastening
    lắp vành bánh xe
    tyre heating
    nung nóng vành bánh xe
    wheel tyre
    vành bánh xe
    wheel tyre cone
    vành bánh xe côn
    wheel tyre contour
    biên dạng vành bánh xe
    wheel tyre fastening
    lắp vành bánh xe
    wheel tyre heating
    nung nóng vành bánh xe
    wheel tyre vertical boring and turning mill
    máy tiện và khoan đứng vành bánh xe
    worn wheel tyre
    vành bánh xe đã sử dụng
    vỏ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X