-
(Khác biệt giữa các bản)(→Đổi lấy)
(12 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">ə'geinst</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> ==========/'''<font color="red">ə'geinst</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====Dòng 33: Dòng 29: =====Đổi lấy==========Đổi lấy=====- ::[[each]] USD [[is]] [[against]]VND10,000+ ::[[each]] USD [[is]] [[against]] VND20,886- ::mỗi đô la Mỹ đổi lấy10.000đồng Việt Nam+ ::mỗi đô la Mỹ đổi lấy 20.886 đồng Việt Nam- ::[[over]] [[against]]+ + ===Cấu trúc từ===+ =====[[over]] [[against]]=====::đối diện với::đối diện với- ::[[his]] [[house]] [[is]] [[over]] [[against]] [[mine]]+ =====[[his]] [[house]] [[is]] [[over]] [[against]] [[mine]]=====::nhà anh ta đối diện với nhà tôi::nhà anh ta đối diện với nhà tôi- ::[[against]] [[time]]+ =====[[against]] [[time]]=====- Xem [[time]]+ ::Xem [[time]]- + - == Kinh tế ==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + - =====bảo... (hiểm)=====+ - + - =====căn cứ...=====+ - + - =====để tránh...=====+ - + - =====đổi lấy...=====+ - + - =====đối với...=====+ - + - =====dựa theo...=====+ - + - == Oxford==+ - ===Prep.===+ - + - =====In opposition to (fight against the invaders; amagainst hanging; arson is against the law).=====+ - + - =====Into collision orin contact with (ran against a rock; lean against the wall; upagainst a problem).=====+ - =====To the disadvantage of (his age isagainst him).=====+ ==Chuyên ngành==- =====In contrast to(against a dark background; 99as against 102 yesterday).=====+ === Kinh tế ===+ =====bảo... (hiểm)=====- =====In anticipation of or preparationfor (against his coming; against a rainy day; protected againstthe cold; warned against pickpockets).=====+ =====căn cứ...=====- =====As a compensatingfactor to (income against expenditure).=====+ =====để tránh...=====- =====In return for (issuedagainst payment of the fee).=====+ =====đổi lấy...=====- ==Tham khảo chung==+ =====đối với...=====- *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=against against] : Chlorine Online+ =====dựa theo...=====- Category:Thông dụng]][[Category:Kinh tế]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category:Tham khảo chung]]+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====preposition=====+ :[[across]] , [[adjacent]] , [[contra]] , [[contrary to]] , [[counter to]] , [[facing]] , [[in contrast to]] , [[in opposition to]] , [[opposed to]] , [[opposing]] , [[versus]] , [[anti]] , [[beside]] , [[concerning]] , [[from]] , [[into]] , [[near]] , [[opposed]] , [[opposite]] , [[respecting]] , [[touching]] , [[upon]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]]Hiện nay
Thông dụng
Giới từ
Phòng, đề phòng, phòng xa
- to keep provisions against rainy days
- dự trữ thực phẩm đề phòng những ngày mưa
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
preposition
- across , adjacent , contra , contrary to , counter to , facing , in contrast to , in opposition to , opposed to , opposing , versus , anti , beside , concerning , from , into , near , opposed , opposite , respecting , touching , upon
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ