• (Khác biệt giữa các bản)
    (Từ điển thông dụng)
    Hiện nay (12:24, ngày 31 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (2 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">'tæntəlaiz</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
     
    -
    {{Phiên âm}}
     
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 18: Dòng 13:
    *Ving: [[Tantalizing]]
    *Ving: [[Tantalizing]]
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
     
    -
    ===V.===
     
    -
    =====Tease, taunt, provoke, torment, torture, bait, tempt,plague, frustrate: They tantalized him by hanging the keys tohis cell just outside his reach.=====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
     
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    == Oxford==
    +
    =====verb=====
    -
    ===V.tr.===
    +
    :[[annoy]] , [[badger]] , [[baffle]] , [[bait]] , [[bedevil]] , [[beleaguer]] , [[charm]] , [[entice]] , [[fascinate]] , [[frustrate]] , [[gnaw]] , [[harass]] , [[harry]] , [[keep hanging]] , [[lead on]] , [[make mouth water]] , [[pester]] , [[plague]] , [[taunt]] , [[thwart]] , [[titillate]] , [[torment]] , [[torture]] , [[worry]] , [[tease]] , [[allure]] , [[bail]] , [[captivate]] , [[disappoint]] , [[provoke]] , [[tempt]] , [[vex]]
    -
     
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
    =====(also -ise) 1 torment or tease by the sight or promise ofwhat is unobtainable.=====
    +
    =====verb=====
    -
     
    +
    :[[disenchant]] , [[repulse]] , [[turn off]]
    -
    =====Raise and then dash the hopes of;torment with disappointment.=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
    -
     
    +
    -
    =====Tantalization n. tantalizer n.tantalizingly adv. [Gk Tantalos mythical king of Phrygiacondemned to stand in water that receded when he tried to drinkit and under branches that drew back when he tried to pick thefruit]=====
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +

    Hiện nay

    /'tæntəlaiz/

    Thông dụng

    Cách viết khác tantalise

    Ngoại động từ

    Nhử, nhử trêu ngươi

    Hình Thái Từ


    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X