-
(Khác biệt giữa các bản)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">ˈmʌʃru:m , ˈmʌʃrʊm</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">ˈmʌʃrum, ˈmʌʃrʊm</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 23: Dòng 19: =====(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) mọc nhanh, phát triển nhanh (như) nấm==========(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) mọc nhanh, phát triển nhanh (như) nấm=====- ==Cơ khí & công trình==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====có dạng nấm=====+ - + - =====vật hình nấm=====+ - + - == Y học==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====tai nấm=====+ - + - == Điện lạnh==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====mây hình nấm=====+ - + - == Kinh tế ==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + - =====nấm=====+ - + - === Nguồn khác ===+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=mushroom mushroom] : Corporateinformation+ - + - == Oxford==+ - ===N. & v.===+ - + - =====N.=====+ - + - =====The usu. edible spore-producing body of variousfungi, esp. Agaricus campestris, with a stem and domed cap,proverbial for its rapid growth.=====+ - + - =====The pinkish-brown colour ofthis.=====+ - + - =====Any item resembling a mushroom in shape (darningmushroom).=====+ - + - =====(usu. attrib.) something that appears or developssuddenly or is ephemeral; an upstart.=====+ - + - =====V.intr.=====+ - + - =====Appear ordevelop rapidly.=====+ - + - =====Expand and flatten like a mushroom cap.=====+ - + - =====Gather mushrooms.=====+ - =====Anything undergoing this.=====+ === Cơ khí & công trình===+ =====có dạng nấm=====- =====Mushroomy adj.[ME f. OF mousseron f. LL mussirio -onis]=====+ =====vật hình nấm=====- Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Y học]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]+ === Y học===+ =====tai nấm=====+ === Điện lạnh===+ =====mây hình nấm=====+ === Kinh tế ===+ =====nấm=====+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====verb=====+ :[[augment]] , [[blow up]] , [[boom]] , [[burgeon]] , [[burst]] , [[detonate]] , [[expand]] , [[explode]] , [[flourish]] , [[go off]] , [[grow]] , [[grow rapidly]] , [[increase]] , [[luxuriate]] , [[proliferate]] , [[shoot up]] , [[spread]] , [[spring up]] , [[snowball]] , [[champignon]] , [[chanterelle]] , [[fungi]] , [[fungus]] , [[morel]] , [[spore]] , [[toadstool]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====verb=====+ :[[shrink]] , [[shrivel]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Y học]][[Thể_loại:Điện lạnh]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ