-
(Khác biệt giữa các bản)(→hình thái từ)n (Thêm nghĩa địa chất)
(4 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">kɔ:d</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ Dòng 37: Dòng 31: *V-ing: [[cording]]*V-ing: [[cording]]- ==Dệt may==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ ===Toán & tin===- =====đường sọc nổi=====+ =====sợi dây=====- =====nhung kẻ=====+ ::[[extension]] [[cord]]+ ::(máy tính ) dây kéo dài+ ::[[flexible]] [[cord]]+ ::(máy tính ) dây uốn được; (cơ học ) dây mền+ ::[[patch]] [[cord]]+ ::dây nối (các bộ phận)+ ::[[three]]-way [[cord]]+ ::(máy tính ) dây chập ba- == Ô tô==- ===Nghĩa chuyên ngành===- =====lõi vỏ xe=====- ==Xây dựng==+ === Dệt may===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====đường sọc nổi=====- =====buộc bằng thừng=====+ - ==Y học==+ =====nhung kẻ=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ === Ô tô===- =====thừng, dây=====+ =====lõi vỏ xe=====+ === Xây dựng===+ =====buộc bằng thừng=====+ === Y học===+ =====thừng, dây=====+ === Điện lạnh===+ =====cáp (mềm)=====- == Điệnlạnh==+ =====dây (mềm)=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ === Điện===- =====cáp (mềm)=====+ =====dây xúp=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====dây=====- =====dây (mềm)=====+ =====dây (điện) mềm=====- == Điện==+ =====dây mềm=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====dâyxúp=====+ - == Kỹ thuật chung ==+ =====dây thừng=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====dây=====+ - + - =====dây (điện) mềm=====+ - + - =====dây mềm=====+ - + - =====dây thừng=====+ ''Giải thích EN'': [[A]] [[rope]] [[or]] [[string]] [[that]] [[is]] [[made]] [[of]] [[several]] [[strands]] [[twisted]] [[or]] [[braided]] together. .''Giải thích EN'': [[A]] [[rope]] [[or]] [[string]] [[that]] [[is]] [[made]] [[of]] [[several]] [[strands]] [[twisted]] [[or]] [[braided]] together. .Dòng 79: Dòng 74: ''Giải thích VN'': Một loại dây hay sợi buộc tạo ra do sự soắn hay bện lại của nhiều sợi với nhau.''Giải thích VN'': Một loại dây hay sợi buộc tạo ra do sự soắn hay bện lại của nhiều sợi với nhau.- =====ống dẫn (mềm)=====+ =====ống dẫn (mềm)=====- + - =====sợi xe=====+ - + - =====sợi dây=====+ - + - == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ - ===N.===+ - + - =====String, line, twine; rope: Tie the cord around the parceltwice.=====+ - + - == Oxford==+ - ===N. & v.===+ - + - =====N.=====+ - + - =====A long thin flexible material made from severaltwisted strands. b a piece of this.=====+ - + - =====Anat. a structure in thebody resembling a cord (spinal cord).=====+ - + - =====A ribbed fabric, esp.corduroy. b (in pl.) corduroy trousers. c a cordlike rib onfabric.=====+ - + - =====An electric flex.=====+ - + - =====A measure of cut wood (usu. 128cu.ft., 3.6 cubic metres).=====+ - + - =====A moral or emotional tie (cords ofaffection; fourfold cord of evidence).=====+ - + - =====V.tr.=====+ - + - =====Fasten orbind with cord.=====+ - + - =====(as corded adj.) a (of cloth) ribbed. bprovided with cords. c (of muscles) standing out like tautcords.=====+ - =====Cordlike adj. [ME f. OF corde f. L chorda f. Gkkhorde gut, string of musical instrument]=====+ =====sợi xe=====- ==Tham khảo chung==+ =====sợi dây=====+ ===Địa chất===+ =====dây cáp, dây thừng =====- *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=cord cord] : National Weather Service+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=cord cord] : Corporateinformation+ ===Từ đồng nghĩa===- *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=cord&searchtitlesonly=yes cord]:bized+ =====noun=====- Category:Thông dụng]][[Category:Dệt may]][[Category:Ô tô]][[Category:Xây dựng]][[Category:Y học]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Điện]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ :[[bond]] , [[connection]] , [[cordage]] , [[fiber]] , [[line]] , [[link]] , [[string]] , [[tendon]] , [[tie]] , [[twine]] , [[band]] , [[bind]] , [[cable]] , [[fabric]] , [[laniard]] , [[lanyard]] , [[measure]] , [[nerve]] , [[rope]] , [[sennet]] , [[spinal]] , [[thread]] , [[torsade]] , [[wire]] , [[wood]] , [[yarn]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Dệt may]][[Thể_loại:Ô tô]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Y học]][[Thể_loại:Điện lạnh]][[Thể_loại:Điện]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]+ [[Thể_loại:Toán & tin]]Hiện nay
Từ điển: Thông dụng | Dệt may | Ô tô | Xây dựng | Y học | Điện lạnh | Điện | Kỹ thuật chung | Toán & tin
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ