-
(Khác biệt giữa các bản)(→Từ điển thông dụng)(thêm nghĩa)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">´sælvidʒ</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 28: Dòng 21: *Ving: [[Salvaging]]*Ving: [[Salvaging]]- ==Cơ khí & công trình==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====kim loại vụn=====+ - =====thépvụn=====+ === Cơ khí & công trình===+ =====kim loại vụn=====- ==Giao thông & vận tải==+ =====thép vụn=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ === Giao thông & vận tải===- =====cứu nạn=====+ =====cứu nạn=====- =====sự cứu tàu (hàng hải)=====+ =====sự cứu tàu (hàng hải)=====- =====sự cứu nguy (trường hợp khẩn cấp)=====+ =====sự cứu nguy (trường hợp khẩn cấp)=====- =====tài sản được cứu=====+ =====tài sản được cứu=====- =====tàu được cứu=====+ =====tàu được cứu=====+ === Xây dựng===+ =====phế liệu (tân dụng được)=====- ==Xây dựng==+ =====sống ở biển=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====phế liệu (tân dụng được)=====+ - =====sống ởbiển=====+ =====sống ở nước mặn=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====nước mặn=====- =====sống ở nước mặn=====+ =====phoi=====- ==Kỹ thuật chung==+ =====sắt vụn=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====nước mặn=====+ - =====phoi=====+ =====sự cứu sinh=====- =====sắt vụn=====+ =====sự cứu nạn=====+ === Kinh tế ===+ =====cấp cứu=====- =====sựcứusinh=====+ =====cứu hộ=====- =====sự cứu nạn=====+ =====cứu nạn trên biển=====- + - == Kinh tế ==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + - =====cấp cứu=====+ - + - =====cứu hộ=====+ - + - =====cứu nạn trên biển=====+ ::[[assistance]] [[and]] [[salvage]] [[at]] [[sea]]::[[assistance]] [[and]] [[salvage]] [[at]] [[sea]]::sự cứu nạn trên biển::sự cứu nạn trên biển- =====cứu tàu bị nạn=====+ =====cứu tàu bị nạn=====- =====giá trị thu hồi=====+ =====giá trị thu hồi=====- =====phế liệu còn dùng được, có thể thu hồi lại được=====+ =====phế liệu còn dùng được, có thể thu hồi lại được=====- =====sự thu nhặt phế liệu (như giấy vụn, sắt vụn)=====+ =====sự thu nhặt phế liệu (như giấy vụn, sắt vụn)=====- =====tài sản cứu được=====+ =====tài sản cứu được=====- =====tài sản, hàng hóa cứu được=====+ =====tài sản, hàng hóa cứu được=====- =====thu hồi=====+ =====thu hồi=====- =====thu lại=====+ =====thu lại=====- =====thu nhặt (đồ thải bỏ)=====+ =====thu nhặt (đồ thải bỏ)=====- =====thu nhặt (đồ thải, bỏ...)=====+ =====thu nhặt (đồ thải, bỏ...)=====- =====tiền thưởng cứu nạn=====+ =====tiền thưởng cứu nạn=====- =====tiền thưởng, tiền công cứu nạn=====+ =====tiền thưởng, tiền công cứu nạn=====- =====trục vớt (tàu chìm)=====+ =====trục vớt (tàu chìm)=====- =====trục vớt cứu hộ=====+ =====trục vớt cứu hộ=====::[[salvage]] [[company]]::[[salvage]] [[company]]::công ty trục vớt cứu hộ::công ty trục vớt cứu hộ::[[salvage]] [[vessel]]::[[salvage]] [[vessel]]::tàu trục vớt cứu hộ::tàu trục vớt cứu hộ- =====việc cứu nạn=====+ =====việc cứu nạn=====- + - =====việc cứu nạn trên biển=====+ - + - =====việc cứu tàu bị nạn=====+ - + - =====việc trục vớt cứu hộ=====+ - + - === Nguồn khác ===+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=salvage salvage] : Corporateinformation+ - + - == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ - ===V.===+ - + - =====Save, recover, rescue, redeem, deliver, retrieve, reclaim:Were you able to salvage anything of value after the fire?=====+ - + - =====N.=====+ - + - =====Recovery, rescue, retrieval, redemption, deliverance,reclamation, salvation: The salvage of a vessel or cargo at seainvests the salvager with legal rights under certain conditions.=====+ - + - == Oxford==+ - ===N. & v.===+ - + - =====N.=====+ - + - =====The rescue of a ship, its cargo, or otherproperty, from loss at sea, destruction by fire, etc.=====+ - + - =====Theproperty etc. saved in this way.=====+ - =====A the saving and utilizationof waste paper, scrap material, etc. b the materials salvaged.4 payment made or due to a person who has saved a ship or itscargo.=====+ =====việc cứu nạn trên biển=====- =====V.tr.=====+ =====việc cứu tàu bị nạn=====- =====Save from a wreck, fire, etc.=====+ =====việc trục vớt cứu hộ=====+ ==Điện==+ =====khôi phục (tần số)=====- =====Retrieve orpreserve (something favourable) in adverse circumstances (triedto salvage some dignity).=====- =====Salvageable adj. salvager n.[Ff. med.L salvagium f. L salvare SAVE(1)]=====+ ==Các từ liên quan==- Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Giao thông & vận tải]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====verb=====+ :[[deliver]] , [[get back]] , [[glean]] , [[ransom]] , [[reclaim]] , [[recover]] , [[redeem]] , [[regain]] , [[restore]] , [[retrieve]] , [[salve]] , [[rescue]] , [[save]]+ =====noun=====+ :[[deliverance]] , [[delivery]] , [[salvation]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====verb=====+ :[[endanger]] , [[harm]] , [[hurt]] , [[injure]] , [[lose]] , [[waste]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Giao thông & vận tải]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ