-
(Khác biệt giữa các bản)(→hình thái từ)
(3 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">kə'mju:t</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + - + ==Thông dụng====Thông dụng=====Động từ======Động từ===Dòng 24: Dòng 16: *Ving: [[commuting]]*Ving: [[commuting]]- ==Xây dựng==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ ===Toán & tin===- =====giaotoán=====+ =====giao hoán chuyển mạch=====- + - =====trao đổi lẫn nhau=====+ - + - == Kỹ thuật chung ==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====chuyển mạch=====+ - + - =====giao hoán=====+ - + - == Oxford==+ - ===V.===+ - + - =====Intr. travel to and from one's daily work, usu. in a city,esp. by car or train.=====+ - + - =====Tr. Law (usu. foll. by to) change (ajudicial sentence etc.) to another less severe.=====+ - + - =====Tr. (oftenfoll. by into, for) a change (one kind of payment) for another.b make a payment etc. to change (an obligation etc.) foranother.=====+ - + - =====Tr. a exchange; interchange (two things). b change(to another thing).=====+ - + - =====Tr. Electr. commutate.=====+ - =====Intr. Math.have a commutative relation.=====- =====Intr. US buy and use a seasonticket. [L commutare commutat- (as COM-, mutare change)]=====+ === Xây dựng===+ =====giao toán=====- ==Tham khảochung ==+ =====trao đổi lẫn nhau=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====chuyển mạch=====- *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=commute commute] : National Weather Service+ =====giao hoán=====- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=commute commute] : Corporateinformation+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=commute commute] :Chlorine Online+ ===Từ đồng nghĩa===- Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ =====verb=====+ :[[drive]] , [[go back and forth]] , [[take the bus]]/subway/train , [[alleviate]] , [[curtail]] , [[decrease]] , [[mitigate]] , [[modify]] , [[remit]] , [[shorten]] , [[soften]] , [[barter]] , [[change]] , [[convert]] , [[interchange]] , [[metamorphose]] , [[substitute]] , [[switch]] , [[transfer]] , [[transfigure]] , [[transform]] , [[translate]] , [[transmogrify]] , [[transmute]] , [[transpose]] , [[exchange]] , [[shift]] , [[trade]] , [[alter]] , [[fly]] , [[ride]] , [[travel]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====verb=====+ :[[increase]] , [[lengthen]] , [[keep]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]+ [[Thể_loại:Toán & tin]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- drive , go back and forth , take the bus/subway/train , alleviate , curtail , decrease , mitigate , modify , remit , shorten , soften , barter , change , convert , interchange , metamorphose , substitute , switch , transfer , transfigure , transform , translate , transmogrify , transmute , transpose , exchange , shift , trade , alter , fly , ride , travel
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ