• (Khác biệt giữa các bản)
    (hình thái từ)
    Hiện nay (07:12, ngày 25 tháng 2 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (3 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">kə'mju:t</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Động từ===
    ===Động từ===
    Dòng 24: Dòng 16:
    *Ving: [[commuting]]
    *Ving: [[commuting]]
    -
    == Xây dựng==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    ===Toán & tin===
    -
    =====giao toán=====
    +
    =====giao hoán chuyển mạch=====
    -
     
    +
    -
    =====trao đổi lẫn nhau=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====chuyển mạch=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====giao hoán=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===V.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Intr. travel to and from one's daily work, usu. in a city,esp. by car or train.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Tr. Law (usu. foll. by to) change (ajudicial sentence etc.) to another less severe.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Tr. (oftenfoll. by into, for) a change (one kind of payment) for another.b make a payment etc. to change (an obligation etc.) foranother.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Tr. a exchange; interchange (two things). b change(to another thing).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Tr. Electr. commutate.=====
    +
    -
    =====Intr. Math.have a commutative relation.=====
     
    -
    =====Intr. US buy and use a seasonticket. [L commutare commutat- (as COM-, mutare change)]=====
    +
    === Xây dựng===
     +
    =====giao toán=====
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    =====trao đổi lẫn nhau=====
     +
    === Kỹ thuật chung ===
     +
    =====chuyển mạch=====
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=commute commute] : National Weather Service
    +
    =====giao hoán=====
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=commute commute] : Corporateinformation
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=commute commute] : Chlorine Online
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    =====verb=====
     +
    :[[drive]] , [[go back and forth]] , [[take the bus]]/subway/train , [[alleviate]] , [[curtail]] , [[decrease]] , [[mitigate]] , [[modify]] , [[remit]] , [[shorten]] , [[soften]] , [[barter]] , [[change]] , [[convert]] , [[interchange]] , [[metamorphose]] , [[substitute]] , [[switch]] , [[transfer]] , [[transfigure]] , [[transform]] , [[translate]] , [[transmogrify]] , [[transmute]] , [[transpose]] , [[exchange]] , [[shift]] , [[trade]] , [[alter]] , [[fly]] , [[ride]] , [[travel]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====verb=====
     +
    :[[increase]] , [[lengthen]] , [[keep]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
     +
    [[Thể_loại:Toán & tin]]

    Hiện nay

    /kə'mju:t/

    Thông dụng

    Động từ

    Thay thế, thay đổi nhau, đổi nhau, giao hoán
    (pháp lý) giảm (hình phạt, tội)
    to commute the death penalty to life imprisonment
    làm giảm tội tử hình xuống tù chung thân
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đi làm hằng ngày bằng vé tháng; đi lại đều đặn (giữa hai địa điểm)
    (điện học) đảo mạch, chuyển mạch

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    giao hoán chuyển mạch

    Xây dựng

    giao toán
    trao đổi lẫn nhau

    Kỹ thuật chung

    chuyển mạch
    giao hoán

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X