-
(Khác biệt giữa các bản)(→Từ điển thông dụng)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">slɔʃ</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 26: Dòng 19: =====( + about, around) (thông tục) óc ách, chuyển động gây thành tiếng (về chất lỏng trong một cái xô)==========( + about, around) (thông tục) óc ách, chuyển động gây thành tiếng (về chất lỏng trong một cái xô)=====- ::[[slosh]] [[about/around]] ([[in]] [[something]])+ ::[[slosh]] [[about]]/[[around]] ([[in]] [[something]])::lội lõm bõm; lội bì bõm::lội lõm bõm; lội bì bõm::[[slosh]] [[something]] [[onto]] [[something]]::[[slosh]] [[something]] [[onto]] [[something]]Dòng 35: Dòng 28: *Ving: [[Sloshing]]*Ving: [[Sloshing]]- == Oxford==- ===V. & n.===- - =====V.=====- - =====Intr. (often foll. by about) splash or flounderabout, move with a splashing sound.=====- - =====Tr. Brit. sl. hit esp.heavily.=====- - =====Tr. colloq. a pour (liquid) clumsily. b pourliquid on.=====- - =====N.=====- - =====Slush.=====- - =====A an instance of splashing. b thesound of this.=====- - =====Brit. sl. a heavy blow.=====- - =====A quantity ofliquid. [var. of SLUSH]=====- - == Tham khảo chung ==- *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=slosh slosh]:National Weather Service+ ==Các từ liên quan==- Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====verb=====+ :[[bespatter]] , [[dash]] , [[slop]] , [[spatter]] , [[splatter]] , [[spray]] , [[swash]] , [[flounder]] , [[mud]] , [[slime]] , [[slush]] , [[spill]] , [[splash]] , [[wade]] , [[wallow]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ