-
(Khác biệt giữa các bản)(→Danh từ)
(3 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">ˈdʒɛntlmən</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> ==========/'''<font color="red">ˈdʒɛntlmən</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====Dòng 15: Dòng 11: =====( số nhiều) ông, ngài==========( số nhiều) ông, ngài=====- ::[[ladies]] [[and]] [[gentleman]]+ ::[[ladies]] [[and]] [[gentlemen]]::thưa quý bà, quý ông::thưa quý bà, quý ông=====( số nhiều) nhà vệ sinh đàn ông==========( số nhiều) nhà vệ sinh đàn ông=====+ ===Cấu trúc từ ===+ =====[[gentleman]] [[at]] [[large]] =====+ Xem [[large]]+ ===== [[the]] [[gentleman]] [[in]] [[black]] [[velvet]] =====+ ::con chuột chũi+ ===== [[gentleman]] [[of]] [[the]] [[cloth]] =====+ ::thầy tu+ ===== [[gentleman]] [[of]] [[fortune]] =====+ ::kẻ cướp+ ::Kẻ phiêu lưu mạo hiểm+ ===== [[gentleman]] [[of]] [[the]] [[long]] [[robe]] =====+ ::quan toà, luật gia+ ===== [[gentleman]] [[of]] [[the]] [[road]] =====+ ::(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), người đi chào hàng+ =====[[Gentleman]]'s [[agreement]]=====+ ::Lời hứa của người quân tử; lời hứa danh dự+ =====[[Gentleman]]'s [[gentleman]]=====+ ::Người hầu phòng, người hầu+ ===== [[the]] [[old]] [[gentleman]] =====+ ::(đùa cợt) ma vương- ==Kỹ thuật chung ==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====quân tử=====+ - + - == Oxford==+ - ===N.===+ - + - =====(pl. -men) 1 a man (in polite or formal use).=====+ - + - =====Achivalrous or well-bred man.=====+ - + - =====A man of good social position orof wealth and leisure (country gentleman).=====+ - + - =====A man of gentlebirth attached to a royal household (gentleman in waiting).=====+ - + - =====(in pl. as a form of address) a male audience or the male partof an audience.=====+ - + - == Tham khảo chung==+ - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=gentleman gentleman] : National Weather Service+ === Kỹ thuật chung ===- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=gentleman gentleman] :Corporateinformation+ =====quân tử=====- Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[man of honor]] , [[refined man]] , [[man of his word]] , [[polished man]] , [[cavalier]] , [[sir]] , [[don]] , [[nobleman]] , [[patrician]] , [[man of breeding]] , [[aristocrat]] , [[lord]] , [[caballero]] , [[esquire]] , [[gallant]] , [[mister]] , [[squire]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====noun=====+ :[[boob]] , [[sneak]] , [[cad]] , [[boor]] , [[churl]] , [[guy]] , [[lout]] , [[philistine]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- man of honor , refined man , man of his word , polished man , cavalier , sir , don , nobleman , patrician , man of breeding , aristocrat , lord , caballero , esquire , gallant , mister , squire
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ