• (Khác biệt giữa các bản)
    (Danh từ)
    Hiện nay (17:16, ngày 30 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (3 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">ˈprɪzənə(r)</font>'''/ =====
    =====/'''<font color="red">ˈprɪzənə(r)</font>'''/ =====
    Dòng 19: Dòng 15:
    ::[[a]] [[fever]] [[kept]] [[me]] [[a]] [[prisoner]] [[in]] [[my]] [[bed]]
    ::[[a]] [[fever]] [[kept]] [[me]] [[a]] [[prisoner]] [[in]] [[my]] [[bed]]
    ::cơn sốt bắt tôi phải nằm liệt giường
    ::cơn sốt bắt tôi phải nằm liệt giường
     +
    ===Cấu trúc từ ===
     +
    =====[[Prisoners]]' [[bars]] ([[base]])=====
     +
    ::Trò chơi bắt tù binh (của trẻ con
     +
    ===== [[to]] [[make]] [[a]] [[woman]][['s]] [[hand]] [[a]] [[prisoner]] =====
     +
    ::được một người đàn bà hứa lấy
     +
    ===== [[prisoner]] [[of]] [[war]] ([[POW]]) =====
     +
    ::tù binh
    -
    == Xây dựng==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====tù nhân=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Convict, trusty; internee, detainee; Colloq jailbird or Britalso gaolbird, lifer, Slang con, Brit (old) lag, Old-fashionedticket-of-leave man, US two-time or three-time loser:Prisoners'' letters were censored.=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====A person kept in prison.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====(in full prisoner at the bar)a person in custody on a criminal charge and on trial.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Aperson or thing confined by illness, another's grasp, etc.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====(in full prisoner of war) a person who has been captured in war.=====
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    ===Cơ - Điện tử===
     +
    =====Chốt định vị=====
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=prisoner prisoner] : National Weather Service
    +
    === Xây dựng===
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=prisoner prisoner] : Corporateinformation
    +
    =====tù nhân=====
    -
    *[http://foldoc.org/?query=prisoner prisoner] : Foldoc
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[captive]] , [[chain gang member]] , [[con]] , [[convict]] , [[culprit]] , [[detainee]] , [[hostage]] , [[internee]] , [[jailbird]] , [[lag ]]* , [[lifer]] , [[loser ]]* , [[tough ]]* , [[yardbird]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]

    Hiện nay

    /ˈprɪzənə(r)/

    Thông dụng

    Danh từ

    Tù nhân, người bị giam giữ, người bị bắt nhốt; con vật bị nhốt
    political prisoner; state prisoner of state
    tù chính trị
    to take someone prisoner
    bắt ai bỏ tù; (quân sự) bắt ai làm tù binh
    prisoner at the bar
    tù nhân bị đem ra xét xử
    he is a prisoner to his chair
    nó (bị ốm) ngồi liệt trên ghế
    a fever kept me a prisoner in my bed
    cơn sốt bắt tôi phải nằm liệt giường

    Cấu trúc từ

    Prisoners' bars (base)
    Trò chơi bắt tù binh (của trẻ con
    to make a woman's hand a prisoner
    được một người đàn bà hứa lấy
    prisoner of war (POW)
    tù binh

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    Chốt định vị

    Xây dựng

    tù nhân

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X