-
(Khác biệt giữa các bản)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xi)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">ə'pɔ:ʃnmənt</font>'''/ =====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">ə'pɔ:ʃnmənt</font>'''/<!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xin cám ơn bạn -->=====+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 10: Dòng 6: =====Sự chia ra từng phần, sự chia thành lô==========Sự chia ra từng phần, sự chia thành lô=====- ==Kinh tế ==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====phân định=====+ === Kinh tế ===+ =====phân định=====- =====phân phối=====+ =====phân phối=====::[[basis]] [[of]] [[apportionment]]::[[basis]] [[of]] [[apportionment]]::cơ sở phân phối::cơ sở phân phốiDòng 22: Dòng 18: ::[[unallotted]] [[apportionment]]::[[unallotted]] [[apportionment]]::phần chia chưa phân phối::phần chia chưa phân phối- =====sự chia ra từng phần=====+ =====sự chia ra từng phần=====- =====tách khoản=====+ =====tách khoản=====+ ===Chứng khoán===+ =====Sự phân chia=====+ #[http://saga.vn/dictlist.aspx?f=A Saga.vn]- == Tham khảo chung ==- *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=apportionment apportionment] : National Weather Service+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=apportionment apportionment]:Chlorine Online+ ===Từ đồng nghĩa===- Category:Thông dụng]][[Category:Kinh tế ]][[Category: Tham khảo chung ]]+ =====noun=====+ :[[partition]] , [[division]] , [[allocation]] , [[appropriation]] , [[portion]] , [[admeasurement]] , [[assignment]] , [[dispensation]] , [[allotment]] , [[allowance]] , [[dividend]] , [[measure]] , [[part]] , [[share]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Chứng khoán]][[Thể_loại:Tham khảo]]Hiện nay
Chuyên ngành
Kinh tế
phân phối
- basis of apportionment
- cơ sở phân phối
- unallocated apportionment
- phần chia chưa phân phối
- unallotted apportionment
- phần chia chưa phân phối
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- partition , division , allocation , appropriation , portion , admeasurement , assignment , dispensation , allotment , allowance , dividend , measure , part , share
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ