• (Khác biệt giữa các bản)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xin c)
    Hiện nay (09:33, ngày 23 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (One intermediate revision not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">,æbrou'gei∫ən</font>'''/ =====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">,æbrou'gei∫ən</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xin cám ơn bạn --> =====
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 10: Dòng 6:
    =====Sự bãi bỏ, sự huỷ bỏ, sự thủ tiêu; sự bài trừ=====
    =====Sự bãi bỏ, sự huỷ bỏ, sự thủ tiêu; sự bài trừ=====
    -
    == Kinh tế ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====hủy bỏ=====
    +
    === Kinh tế ===
     +
    =====hủy bỏ=====
    -
    =====sự bãi bỏ=====
    +
    =====sự bãi bỏ=====
    =====thủ tiêu=====
    =====thủ tiêu=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kinh tế ]]
    +
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kinh tế ]]
     +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[annulment]] , [[discontinuation]] , [[ending]] , [[invalidation]] , [[quashing]] , [[repudiation]] , [[rescission]] , [[retraction]] , [[reversal]] , [[voiding]] , [[withdrawal]] , [[abolishment]] , [[annihilation]] , [[cancellation]] , [[defeasance]] , [[negation]] , [[nullification]] , [[voidance]]

    Hiện nay

    /,æbrou'gei∫ən/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự bãi bỏ, sự huỷ bỏ, sự thủ tiêu; sự bài trừ

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    hủy bỏ
    sự bãi bỏ
    thủ tiêu

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X