• (Khác biệt giữa các bản)
    (Thông dụng)
    Hiện nay (10:08, ngày 30 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (3 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">nɪp</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    =====/'''<font color="red">nɪp</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    Dòng 72: Dòng 68:
    *V_ing : [[niping]]
    *V_ing : [[niping]]
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====cái kìm=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====mỏ kẹp=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====sự thắt=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====sự xiết=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    -
    ===V.===
    +
    -
    =====Bite, nibble; pinch, snip, clip, cut, snap, tweak, twitch,trim, lop, crop, shear; grip, squeeze: The dog nipped thepostman's ankle. Nip off the suckers to promote healthy growthof the tomatoes. 2 nip in the bud. stop, arrest, check, thwart,frustrate, stymie, forestall; quash, squelch, suppress,extinguish, put down: The revolt of the army officers wasnipped in the bud.=====
    +
    === Xây dựng===
     +
    =====khe=====
    -
    =====N.=====
    +
    ===Cơ - Điện tử===
     +
    =====Khe, mỏ cặp, độ kín khít khi lắp ghép, (v) kẹpchặt, ngàm chặt=====
    -
    =====Bite, nibble, morsel, pinch, snip: The deer had takennips off the tips of the shrubbery.=====
    +
    === Kỹ thuật chung ===
     +
    =====cái kìm=====
    -
    =====Chill, coldness, iciness,sharpness, tang, bite: There's a definite wintry nip in the airtonight.=====
    +
    =====mỏ kẹp=====
    -
    == Oxford==
    +
    =====sự thắt=====
    -
    ===N.===
    +
    -
    =====Sl. offens. a Japanese person. [abbr. of NIPPONESE]=====
    +
    =====sự xiết=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[bite]] , [[catch]] , [[dram]] , [[drop]] , [[finger]] , [[jolt]] , [[morsel]] , [[mouthful]] , [[nibble]] , [[pinch]] , [[portion]] , [[shot ]]* , [[sip]] , [[slug ]]* , [[snifter]] , [[soup]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]]

    Hiện nay

    /nɪp/

    Thông dụng

    Danh từ

    (viết tắt) của Nipponese
    Cốc rượu nhỏ
    to take a nip
    uống một cốc rượu nhỏ
    a nip of whisky
    một cốc nhỏ rượu uytky
    Cái cấu, cái véo, cái cắn, cái kẹp
    to give someone a nip
    cấu (véo) ai
    Sự tê buốt, sự tê cóng; cơn giá rét cắt da cắt thịt
    Sự thui chột, sự lụi đi (cây cối vì giá rét)
    (nghĩa bóng) lời nói cay độc, lời nói đay nghiến
    (kỹ thuật) cái kìm, cái kẹp, cái mỏ cặp

    Động từ

    Cắn, cấu, véo, bấm, kẹp, quắp
    to nip one's finger in the door
    kẹp ngón tay ở cửa
    ( nip off) ngắt
    to nip off the flower bud
    ngắt nụ hoa
    Tàn phá, phá hoại; làm cho lụi đi, làm cho thui chột đi
    to nip in the bud
    (nghĩa bóng) bóp chết ngay từ khi còn trứng nước
    Lạnh buốt; làm tê buốt, cắt da cắt thịt (gió, rét)
    the wind nips hard this morning
    sáng hôm nay gió lạnh buốt
    (từ lóng) bắt, tóm cổ, giữ lại
    (từ lóng) xoáy, ăn cắp vặt
    (kỹ thuật) bẻ gãy, cắt đứt
    (kỹ thuật) kẹp chặt
    to nip along
    chạy vội đi
    to nip in
    lẻn nhanh vào, chạy vụt vào
    Nói xen vào, ngắt lời
    to nip out
    lẻn nhanh ra, chạy vụt ra
    to nip off
    chạy vụt đi, chuồn thẵng
    to nip on ahead
    chạy lên trước, chạy lên đầu
    to nip up
    nhặt vội
    (từ lóng) trèo thoăn thoắt; bước lên thoăn thoắt

    Hình thái từ

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    khe

    Cơ - Điện tử

    Khe, mỏ cặp, độ kín khít khi lắp ghép, (v) kẹpchặt, ngàm chặt

    Kỹ thuật chung

    cái kìm
    mỏ kẹp
    sự thắt
    sự xiết

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X