-
(Khác biệt giữa các bản)(→Thông dụng)
(3 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">nɪp</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> ==========/'''<font color="red">nɪp</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====Dòng 72: Dòng 68: *V_ing : [[niping]]*V_ing : [[niping]]- ==Kỹ thuật chung ==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====cái kìm=====+ - + - =====mỏ kẹp=====+ - + - =====sự thắt=====+ - + - =====sự xiết=====+ - + - == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ - ===V.===+ - =====Bite, nibble; pinch, snip, clip, cut, snap, tweak, twitch,trim, lop, crop, shear; grip, squeeze: The dog nipped thepostman's ankle. Nip off the suckers to promote healthy growthof the tomatoes. 2 nip in the bud. stop, arrest, check, thwart,frustrate, stymie, forestall; quash, squelch, suppress,extinguish, put down: The revolt of the army officers wasnipped in the bud.=====+ === Xây dựng===+ =====khe=====- =====N.=====+ ===Cơ - Điện tử===+ =====Khe, mỏ cặp, độ kín khít khi lắp ghép, (v) kẹpchặt, ngàm chặt=====- =====Bite, nibble, morsel, pinch, snip: The deer had takennips off the tips of the shrubbery.=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====cái kìm=====- =====Chill, coldness, iciness,sharpness, tang, bite: There's a definite wintry nip in the airtonight.=====+ =====mỏ kẹp=====- ==Oxford==+ =====sự thắt=====- ===N.===+ - =====Sl. offens. a Japanese person. [abbr. of NIPPONESE]=====+ =====sự xiết=====- Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[bite]] , [[catch]] , [[dram]] , [[drop]] , [[finger]] , [[jolt]] , [[morsel]] , [[mouthful]] , [[nibble]] , [[pinch]] , [[portion]] , [[shot ]]* , [[sip]] , [[slug ]]* , [[snifter]] , [[soup]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]]Hiện nay
Thông dụng
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ