-
(Khác biệt giữa các bản)n (→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
(3 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">kən'və:dʒəns</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">kən'və:dʤəns</font>'''/=====+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ (vật lý); (toán học)======Danh từ (vật lý); (toán học)===Dòng 13: Dòng 7: =====Độ hội tụ==========Độ hội tụ=====- ==Xây dựng==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ ===Toán & tin===- =====tínhtập hợp=====+ =====[sự, tính] hội tụ=====- == Kỹ thuật chung ==+ ::[[convergence]] [[almost]] [[everywhere]]- ===Nghĩa chuyên ngành===+ ::hội tụ hầu khắp nơi- =====hội tụ=====+ ::[[convergence]] [[in]] [[mean]]+ ::hội tụ trung bình+ ::[[convergence]] [[in]] [[measurre]]+ ::hội tụ theo độ đo+ ::[[convergence]] [[in]] [[probability]]+ ::hội tụ theo xác suất+ ::[[convergence]] [[of]] [[a]] [[continued]] [[fraction]]+ ::sự hội tụ của liên phân số+ ::[[absolute]] [[convergence]]+ ::tính hội tụ tuyệt đối+ ::[[accidental]] [[convergence]]+ ::[sự; tính] hội tụ ngẫu nhiên+ ::[[almost]] [[uniform]] [[convergence]]+ ::sự hội tụ gần đều+ ::[[approximate]] [[convergence]]+ ::sự hội tụ xấp xỉ+ ::[[asymptotic]] [[convergence]]+ ::tính hội tụ tiệm cận+ ::[[continuos]] [[convergence]]+ ::sự hội tụ liên tục+ ::[[dominated]] [[convergence]]+ ::(giải tích ) tính hội tụ bị trội+ ::[[mear]] [[convergence]]+ ::sự hội tụ trung bình+ ::[[non]]-uniform [[convergence]]+ ::(giải tích ) tính hội tụ không đều+ ::[[probability]] [[convergence]]+ ::sự hội tụ theo xác suất+ ::[[quasi]]-uniorm [[convergence]]+ ::tính hội tụ tựa đều+ ::[[rapid]] [[convergence]]+ ::sự hội tụ nhanh+ ::[[regular]] [[convergence]]+ ::sự hội tụ chính quy+ ::[[relative]] [[uniorm]] [[convergence]]+ ::sự hội tụ đều tương đối+ ::[[stochastic]] [[convergence]]+ ::(xác suất ) sự hội tụ theo xác suất; sự hội tụ ngẫu nhiên+ ::[[strong]] [[convergence]]+ ::sự hội tụ mạnh+ ::[[substantial]] [[convergence]]+ ::sự hội tụ thực chất+ ::[[unconditional]] [[convergence]]+ ::sự hội tụ không điều kiện+ ::[[unioform]] [[convergence]] [[of]] [[a]] [[series]]+ ::(giải tích ) sự hội tụ đều của một chuỗi+ ::[[weak]] [[convergence]]+ ::sự hội tụ yếu- =====sự đồng quy=====- =====sựhội tụ=====+ === Xây dựng===+ =====tính tập hợp=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====hội tụ=====- ''Giải thích VN'': Sự điều chuẩn của các súng điện tử đỏ, xanh và lục trong ống hình để tạo ra các màu sắc trên màn hình. Nếu chúng không được điều chỉnh chuẩn xác, thìsựhội tụ sẽ kém, và sẽ dẫn đến độ sắc nét cũng như độ phân giải bị giảm sút. Khu vực trắng chung quanh rìa cũng có xu hướng xuất hiện màu.+ =====sự đồng quy=====- ===Nguồn khác===+ =====sự hội tụ=====- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=convergence convergence] : Corporateinformation+ - === Nguồn khác ===+ ''Giải thích VN'': Sự điều chuẩn của các súng điện tử đỏ, xanh và lục trong ống hình để tạo ra các màu sắc trên màn hình. Nếu chúng không được điều chỉnh chuẩn xác, thì sự hội tụ sẽ kém, và sẽ dẫn đến độ sắc nét cũng như độ phân giải bị giảm sút. Khu vực trắng chung quanh rìa cũng có xu hướng xuất hiện màu.- *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=convergence&searchtitlesonly=yes convergence] : bized+ === Kinh tế ===- + =====đồng quy=====- == Kinh tế ==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + - =====đồng quy=====+ =====hội tụ==========hội tụ=====- + [[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]]+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[concurrence]] , [[merging]] , [[confluence]] , [[meeting]] , [[conflux]] , [[concourse]] , [[gathering]] , [[coming]] , [[imminence]] , [[nearness]] , [[concurrency]] , [[convergency]] , [[joining]]+ [[Thể_loại:Toán & tin]]Hiện nay
Chuyên ngành
Toán & tin
[sự, tính] hội tụ
- convergence almost everywhere
- hội tụ hầu khắp nơi
- convergence in mean
- hội tụ trung bình
- convergence in measurre
- hội tụ theo độ đo
- convergence in probability
- hội tụ theo xác suất
- convergence of a continued fraction
- sự hội tụ của liên phân số
- absolute convergence
- tính hội tụ tuyệt đối
- accidental convergence
- [sự; tính] hội tụ ngẫu nhiên
- almost uniform convergence
- sự hội tụ gần đều
- approximate convergence
- sự hội tụ xấp xỉ
- asymptotic convergence
- tính hội tụ tiệm cận
- continuos convergence
- sự hội tụ liên tục
- dominated convergence
- (giải tích ) tính hội tụ bị trội
- mear convergence
- sự hội tụ trung bình
- non-uniform convergence
- (giải tích ) tính hội tụ không đều
- probability convergence
- sự hội tụ theo xác suất
- quasi-uniorm convergence
- tính hội tụ tựa đều
- rapid convergence
- sự hội tụ nhanh
- regular convergence
- sự hội tụ chính quy
- relative uniorm convergence
- sự hội tụ đều tương đối
- stochastic convergence
- (xác suất ) sự hội tụ theo xác suất; sự hội tụ ngẫu nhiên
- strong convergence
- sự hội tụ mạnh
- substantial convergence
- sự hội tụ thực chất
- unconditional convergence
- sự hội tụ không điều kiện
- unioform convergence of a series
- (giải tích ) sự hội tụ đều của một chuỗi
- weak convergence
- sự hội tụ yếu
Kỹ thuật chung
sự hội tụ
Giải thích VN: Sự điều chuẩn của các súng điện tử đỏ, xanh và lục trong ống hình để tạo ra các màu sắc trên màn hình. Nếu chúng không được điều chỉnh chuẩn xác, thì sự hội tụ sẽ kém, và sẽ dẫn đến độ sắc nét cũng như độ phân giải bị giảm sút. Khu vực trắng chung quanh rìa cũng có xu hướng xuất hiện màu.
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- concurrence , merging , confluence , meeting , conflux , concourse , gathering , coming , imminence , nearness , concurrency , convergency , joining
Từ điển: Thông dụng | Xây dựng | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Toán & tin
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ