• /¸ʌηkən´diʃənəl/

    Thông dụng

    Tính từ

    Tuyệt đối, vô điều kiện, không chịu ảnh hưởng của điều kiện
    unconditional surrender
    một sự đầu hàng vô điều kiện
    Dứt khoát, quả quyết
    unconditional refusal
    lời từ chối dứt khoát

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    không điều kiện
    unconditional branch instruction
    lệnh rẽ nhánh không điều kiện
    unconditional control transfer instruction
    lệnh chuyển điều khiển không điều kiện
    unconditional jump
    sự nhảy không điều kiện
    unconditional jump instruction
    lệnh nhảy không điều kiện
    unconditional statement
    câu lệnh không điều kiện
    unconditional statement
    lệnh không điều kiện
    unconditional transfer of control
    sự chuyển điều khiển không điều kiện

    Kỹ thuật chung

    bắt buộc
    nhất thiết
    tuyệt đối
    vô điều kiện
    Call Forwarding Unconditional (CFU)
    chuyển tiếp cuộc gọi vô điều kiện
    unconditional control transfer instruction
    lệnh chuyển điều khiển vô điều kiện
    unconditional information transfer instruction
    lệnh truyền thông tin vô điều kiện

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X