-
Chuyên ngành
Toán & tin
không điều kiện
- unconditional branch instruction
- lệnh rẽ nhánh không điều kiện
- unconditional control transfer instruction
- lệnh chuyển điều khiển không điều kiện
- unconditional jump
- sự nhảy không điều kiện
- unconditional jump instruction
- lệnh nhảy không điều kiện
- unconditional statement
- câu lệnh không điều kiện
- unconditional statement
- lệnh không điều kiện
- unconditional transfer of control
- sự chuyển điều khiển không điều kiện
Kỹ thuật chung
vô điều kiện
- Call Forwarding Unconditional (CFU)
- chuyển tiếp cuộc gọi vô điều kiện
- unconditional control transfer instruction
- lệnh chuyển điều khiển vô điều kiện
- unconditional information transfer instruction
- lệnh truyền thông tin vô điều kiện
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- actual , all out , assured , categorical , certain , clear , complete , decisive , definite , determinate , downright , entire , explicit , final , flat out , full , genuine , indubitable , no catch , no fine print , no holds barred , no ifs ands or buts , no kicker , no strings , open , out-and-out * , outright , plenary , positive , straight out , thorough , thoroughgoing , unconstrained , unequivocal , unlimited , unmistakable , unmitigated , unqualified , unquestionable , unreserved , unrestricted , utter , whole , wide , absolute , unconditioned , undoubting , unfaltering , unhesitating , unquestioning , wholehearted , carteblanche , free , infinite , raw , total
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ