-
(Khác biệt giữa các bản)n (→/'ri:'baund/<!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /'ri:'baund/ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ -->)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ =====/<font color="red">'ri:'baund</font>/<!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /'ri:'baund/ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> ==========/<font color="red">'ri:'baund</font>/<!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /'ri:'baund/ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====Dòng 26: Dòng 24: =====Hồi phục (sức khoẻ); phấn khởi lại (tính thần)==========Hồi phục (sức khoẻ); phấn khởi lại (tính thần)=====- ==Cơ khí & công trình==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====sự chối (đóng cọc)=====+ - + - == Xây dựng==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====sự nảy=====+ - + - =====sự nẩy=====+ - + - == Kỹ thuật chung ==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====bật lại=====+ - + - =====nảy lại=====+ - + - =====sự bật lại=====+ - + - =====sự nảy lên=====+ - + - == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ - ===V.===+ - =====Spring back, bounce, recoil, ricochet, resile: The ballrebounded from the goalpost.=====+ === Cơ khí & công trình===+ =====sự chối (đóng cọc)=====+ === Xây dựng===+ =====sự nảy=====- =====N.=====+ =====sự nẩy=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====bật lại=====- =====Bounce, recoil, ricochet, return, comeback,repercussion, backlash, reflex: Carter caught the ball on therebound.=====+ =====nảy lại=====- ==Tham khảo chung==+ =====sự bật lại=====- *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=rebound rebound] : National Weather Service+ =====sự nảy lên=====- *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=rebound&submit=Search rebound] : amsglossary+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=rebound rebound]:Chlorine Online+ ===Từ đồng nghĩa===- Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category: Tham khảo chung ]]+ =====verb=====+ :[[backfire]] , [[boomerang]] , [[convalesce]] , [[get back on one]]’s feet , [[get better]] , [[get in shape]] , [[get well]] , [[heal]] , [[kick back]] , [[make a comeback]] , [[mend]] , [[overcome]] , [[pick up]] , [[pull through]] , [[rally]] , [[recoil]] , [[recuperate]] , [[regain one]]’s health , [[rejuvenate]] , [[return]] , [[return to form]] , [[revive]] , [[snap back]] , [[spring back]] , [[start anew]] , [[reecho]] , [[reflect]] , [[repeat]] , [[resound]] , [[reverberate]] , [[bounce]] , [[carom]] , [[echo]] , [[leap]] , [[re]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- backfire , boomerang , convalesce , get back on one’s feet , get better , get in shape , get well , heal , kick back , make a comeback , mend , overcome , pick up , pull through , rally , recoil , recuperate , regain one’s health , rejuvenate , return , return to form , revive , snap back , spring back , start anew , reecho , reflect , repeat , resound , reverberate , bounce , carom , echo , leap , re
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ