-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ ['premis}['premis}Dòng 34: Dòng 32: == Xây dựng==== Xây dựng==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ ===Nghĩa chuyên ngành===- =====tiên đề=====+ =====tiên đề=====- + - == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ - ===N.===+ - + - =====Premiss, assumption, proposition, postulate, hypothesis,conjecture, assertion, supposition, thesis, presupposition,proposal, theorem, surmise, basis, ground: He started out withthe premise that time had a beginning and will have an end.=====+ - + - =====V.=====+ - + - =====Assume, propose, postulate, hypothesize, hypothecate,conjecture, posit, assert, suppose, presuppose, theorize,surmise, put or set forth, predicate, argue: If you accept whatEinstein premised in the Special Theory of Relativity, then youaccept that space is curved.=====+ - + - == Oxford==+ - ===N. & v.===+ - + - =====N.=====+ - + - =====Logic = PREMISS.=====+ - + - =====(in pl.) a a house orbuilding with its grounds and appurtenances. b Law houses,lands, or tenements previously specified in a document etc.=====+ - + - =====V.tr. say or write by way of introduction.=====+ - + - =====On the premisesin the building etc. concerned. [ME f. OF premisse f. med.Lpraemissa (propositio) (proposition) set in front f. Lpraemittere praemiss- (as PRAE-, mittere send)]=====+ - + - == Tham khảo chung==+ - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=premise premise] : National Weather Service+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=premise premise] :Chlorine Online+ ===Từ đồng nghĩa===- Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ =====noun=====+ :[[apriorism]] , [[assertion]] , [[assumption]] , [[basis]] , [[evidence]] , [[ground]] , [[posit]] , [[postulate]] , [[postulation]] , [[presumption]] , [[presupposition]] , [[proof]] , [[proposition]] , [[supposition]] , [[thesis]] , [[theory]]+ =====verb=====+ :[[announce]] , [[assume]] , [[begin]] , [[commence]] , [[introduce]] , [[posit]] , [[postulate]] , [[predicate]] , [[presume]] , [[presuppose]] , [[start]] , [[state]] , [[suppose]] , [[argument]] , [[assumption]] , [[hypothesis]] , [[proposition]] , [[supposition]] , [[thesis]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====noun=====+ :[[fact]] , [[reality]] , [[truth]]+ =====verb=====+ :[[be factual]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]Hiện nay
['premis}Thông dụng
Cách viết khác premiss
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- apriorism , assertion , assumption , basis , evidence , ground , posit , postulate , postulation , presumption , presupposition , proof , proposition , supposition , thesis , theory
verb
- announce , assume , begin , commence , introduce , posit , postulate , predicate , presume , presuppose , start , state , suppose , argument , assumption , hypothesis , proposition , supposition , thesis
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ