-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">prə,lifə'rei∫n</font>'''/==========/'''<font color="red">prə,lifə'rei∫n</font>'''/=====- - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 14: Dòng 8: =====Sự phát triển, sự gia tăng nhanh==========Sự phát triển, sự gia tăng nhanh=====- ==Xây dựng==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====sự sinh sôi=====+ - == Kinh tế ==+ === Xây dựng===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====sự sinh sôi=====+ === Kinh tế ===+ =====sự nảy nở=====- =====sự nảy nở=====+ =====sự tăng nhanh=====- + - =====sự tăng nhanh=====+ ::[[brand]] [[proliferation]]::[[brand]] [[proliferation]]::sự tăng nhanh nhãn hiệu (của các sản phẩm cùng loại)::sự tăng nhanh nhãn hiệu (của các sản phẩm cùng loại)- + ==Các từ liên quan==- ===Nguồn khác===+ ===Từ đồng nghĩa===- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=proliferation proliferation] : Corporateinformation+ =====noun=====- + :[[breeding]] , [[multiplication]] , [[procreation]] , [[propagation]] , [[spawning]] , [[aggrandizement]] , [[amplification]] , [[augment]] , [[augmentation]] , [[boost]] , [[buildup]] , [[enlargement]] , [[escalation]] , [[growth]] , [[hike]] , [[jump]] , [[raise]] , [[rise]] , [[swell]] , [[upsurge]] , [[upswing]] , [[upturn]] , [[accretion]] , [[development]]- ==ĐồngnghĩaTiếng Anh==+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]- ===N.===+ - + - =====Growth,increase,burgeoning or bourgeoning,expansion,spread, escalation,build-up, rise: Some attribute the increasein violent crime to the proliferation of hand-guns.=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]+ Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- breeding , multiplication , procreation , propagation , spawning , aggrandizement , amplification , augment , augmentation , boost , buildup , enlargement , escalation , growth , hike , jump , raise , rise , swell , upsurge , upswing , upturn , accretion , development
Từ điển: Thông dụng | Xây dựng | Kinh tế
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ