-
(Khác biệt giữa các bản)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">,veʤi'teiʃn</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 21: Dòng 14: =====(y học) sùi==========(y học) sùi=====- ==Y học==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====sùi (trong bệnh học)=====+ - ==Kỹ thuật chung==+ === Y học===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====sùi (trong bệnh học)=====- =====thực vật=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====thực vật=====::[[atlas]] [[of]] [[vegetation]]::[[atlas]] [[of]] [[vegetation]]::tập bản đồ thực vật::tập bản đồ thực vậtDòng 36: Dòng 28: ::[[transmission]] [[of]] [[moisture]] [[by]] [[vegetation]]::[[transmission]] [[of]] [[moisture]] [[by]] [[vegetation]]::sự thải nước thực vật::sự thải nước thực vật+ === Kinh tế ===+ =====rau quả=====- == Kinh tế ==+ =====thực vật=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ ==Các từ liên quan==- + ===Từ đồng nghĩa===- =====rau quả=====+ =====adjective=====- + :[[herbivorous]] , [[phytophagous]] , [[vegetarian]] , [[verdant]] , [[verdurous]]- =====thực vật=====+ =====noun=====- + :[[flora]] , [[greenery]] , [[growth]] , [[herbage]] , [[hibernation]] , [[inactivity]] , [[lethargy]] , [[listlessness]] , [[plants]] , [[verdancy]] , [[verdure]]- === Nguồn khác ===+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Y học]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=vegetation vegetation] : Corporateinformation+ - + - == Oxford==+ - ===N.===+ - + - =====Plants collectively; plant life (luxuriant vegetation; nosign of vegetation).=====+ - + - =====The process of vegetating.=====+ - + - =====Vegetational adj.[med.L vegetatiogrowth(as VEGETATE)]=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Y học]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
thực vật
- atlas of vegetation
- tập bản đồ thực vật
- evaporation from vegetation
- sự bay hơi của thực vật
- terrestrial vegetation theory
- thuyết thực vật (nguồn gốc dầu khí)
- transmission of moisture by vegetation
- sự thải nước thực vật
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- flora , greenery , growth , herbage , hibernation , inactivity , lethargy , listlessness , plants , verdancy , verdure
Từ điển: Thông dụng | Y học | Kỹ thuật chung | Kinh tế
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ