-
(Khác biệt giữa các bản)(→hợp lẽ)
(12 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">'laiklihu:d</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 16: Dòng 10: ::rất có thể, rất có khả năng::rất có thể, rất có khả năng::[[in]] [[all]] [[likelihood]] [[the]] [[atomic]] [[war]] [[will]] [[break]] [[out]]::[[in]] [[all]] [[likelihood]] [[the]] [[atomic]] [[war]] [[will]] [[break]] [[out]]- ::rất có khả năng cuộc chiến tranh nguyên tử sẽ nổ ra(mẹ nó)+ ::rất có khả năng cuộc chiến tranh nguyên tử sẽ nổ ra- ==Toán & tin ==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====hợp lẽ (con khỉ mốc)=====+ + ===Toán & tin===+ =====(thống kê ) hợp lý=====- == Kỹ thuật chung==+ ::[[maximum]] [[likelihood]]- ===Nghĩa chuyên ngành===+ ::(thống kê ) hợp lý cực đại+ === Kỹ thuật chung ========hợp lệ==========hợp lệ=====- + ==Các từ liên quan==- ==Đồng nghĩa Tiếng Anh==+ ===Từ đồng nghĩa===- ===N.===+ =====noun=====- + :[[coin flip]] , [[direction]] , [[even break]] , [[fair shake]] , [[fifty-fifty ]]* , [[fighting chance ]]* , [[good chance]] , [[liability]] , [[likeliness]] , [[long shot ]]* , [[outside chance]] , [[plausibility]] , [[possibility]] , [[presumption]] , [[probability]] , [[prospect]] , [[reasonableness]] , [[shot at]] , [[strong possibility]] , [[tendency]] , [[toss-up]] , [[trend]] , [[odds]] , [[appearance]] , [[chance]] , [[verisimilitude]]- =====Probability, strong or distinct possibility, good chance:We must consider the likelihood that she will refuse to go.=====+ ===Từ trái nghĩa===- + =====noun=====- ==Oxford==+ :[[unlikelihood]] , [[improbability]]- ===N.===+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]- + - =====Probability; being likely.=====+ - + - =====In all likelihood veryprobably.=====+ - + - == Tham khảo chung ==+ - + - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=likelihood likelihood]: Corporateinformation+ - *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=likelihood likelihood]: Chlorine Online+ - + - [[Thể_loại:Thông dụng]]+ - [[Thể_loại:Toán & tin]]+ - [[Thể_loại:Kỹ thuật chung]]+ - [[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]+ - [[Thể_loại:Từ điển Oxford]]+ - [[Thể_loại:Tham khảo chung]]+ Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- coin flip , direction , even break , fair shake , fifty-fifty * , fighting chance * , good chance , liability , likeliness , long shot * , outside chance , plausibility , possibility , presumption , probability , prospect , reasonableness , shot at , strong possibility , tendency , toss-up , trend , odds , appearance , chance , verisimilitude
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ