• (Khác biệt giữa các bản)
    (hợp lẽ)
    Hiện nay (16:33, ngày 7 tháng 5 năm 2012) (Sửa) (undo)
     
    (12 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">'laiklihu:d</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 16: Dòng 10:
    ::rất có thể, rất có khả năng
    ::rất có thể, rất có khả năng
    ::[[in]] [[all]] [[likelihood]] [[the]] [[atomic]] [[war]] [[will]] [[break]] [[out]]
    ::[[in]] [[all]] [[likelihood]] [[the]] [[atomic]] [[war]] [[will]] [[break]] [[out]]
    -
    ::rất có khả năng cuộc chiến tranh nguyên tử sẽ nổ ra (mẹ nó)
    +
    ::rất có khả năng cuộc chiến tranh nguyên tử sẽ nổ ra
    -
    == Toán & tin ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====hợp lẽ (con khỉ mốc)=====
    +
     +
    ===Toán & tin===
     +
    =====(thống kê ) hợp lý=====
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    ::[[maximum]] [[likelihood]]
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    ::(thống kê ) hợp lý cực đại
     +
    === Kỹ thuật chung ===
    =====hợp lệ=====
    =====hợp lệ=====
    -
     
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    ===N.===
    +
    =====noun=====
    -
     
    +
    :[[coin flip]] , [[direction]] , [[even break]] , [[fair shake]] , [[fifty-fifty ]]* , [[fighting chance ]]* , [[good chance]] , [[liability]] , [[likeliness]] , [[long shot ]]* , [[outside chance]] , [[plausibility]] , [[possibility]] , [[presumption]] , [[probability]] , [[prospect]] , [[reasonableness]] , [[shot at]] , [[strong possibility]] , [[tendency]] , [[toss-up]] , [[trend]] , [[odds]] , [[appearance]] , [[chance]] , [[verisimilitude]]
    -
    =====Probability, strong or distinct possibility, good chance:We must consider the likelihood that she will refuse to go.=====
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
     
    +
    =====noun=====
    -
    == Oxford==
    +
    :[[unlikelihood]] , [[improbability]]
    -
    ===N.===
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
     
    +
    -
    =====Probability; being likely.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====In all likelihood veryprobably.=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=likelihood likelihood] : Corporateinformation
    +
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=likelihood likelihood] : Chlorine Online
    +
    -
     
    +
    -
    [[Thể_loại:Thông dụng]]
    +
    -
    [[Thể_loại:Toán & tin]]
    +
    -
    [[Thể_loại:Kỹ thuật chung]]
    +
    -
    [[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]
    +
    -
    [[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
    +
    -
    [[Thể_loại:Tham khảo chung]]
    +

    Hiện nay

    /'laiklihu:d/

    Thông dụng

    Cách viết khác likeliness

    Danh từ

    Sự có thể đúng, sự có thể thật, sự có khả năng xảy ra
    in all likelihood
    rất có thể, rất có khả năng
    in all likelihood the atomic war will break out
    rất có khả năng cuộc chiến tranh nguyên tử sẽ nổ ra

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    (thống kê ) hợp lý
    maximum likelihood
    (thống kê ) hợp lý cực đại

    Kỹ thuật chung

    hợp lệ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X