-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">ә'kΛmpli∫</font>'''/)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">ə-kŏm'plĭsh</font>'''/ =====+ + =====/'''<font color="red">ə'kɔmpliʃ</font>'''/ =====Dòng 23: Dòng 21: == Kỹ thuật chung ==== Kỹ thuật chung =====Nghĩa chuyên ngành======Nghĩa chuyên ngành===- =====hoàn thành=====+ =====hoàn thành=====::[[Mean]] [[Time]] [[To]] [[Accomplish]] (MTTA)::[[Mean]] [[Time]] [[To]] [[Accomplish]] (MTTA)::thời gian trung bình để hoàn thành::thời gian trung bình để hoàn thành- ==Đồng nghĩa Tiếng Anh==+ ==Các từ liên quan==- ===V.===+ ===Từ đồng nghĩa===- + =====verb=====- =====Fulfil,perform,achieve, carry out,execute,carry off, do,complete,carry through,finish, effect,bring to an end,conclude,wind up,end; attain,reach,gain; Colloq bring off,knock off,polish off,Slangpull off,US swing,hack,cut: Idon't know how she accomplished it,but she sailed around theworld single-handed. Has he accomplished his goal yet?=====+ :[[achieve]] , [[arrive]] , [[attain]] , [[bring about]] , [[bring off]] , [[carry out]] , [[conclude]] , [[consummate]] , [[do]] , [[do a bang-up job]] , [[do justice]] , [[do one proud]] , [[do the trick]] , [[effect]] , [[finish]] , [[fulfill]] , [[gain]] , [[get someplace]] , [[get there]] , [[hit ]]* , [[make hay]] , [[make it]] , [[manage]] , [[nail it]] , [[perform]] , [[produce]] , [[pull off ]]* , [[put it over]] , [[rack up ]]* , [[reach]] , [[realize]] , [[score ]]* , [[sew up]] , [[take care of]] , [[win]] , [[actualize]] , [[complete]] , [[dispatch]] , [[effectuate]] , [[enact]] , [[end]] , [[engineer]] , [[execute]] , [[furnish]] , [[implement]] , [[invoke]] , [[make]] , [[master]] , [[perpetrate]] , [[put into effect]] , [[satisfy]] , [[secure]] , [[succeed]] , [[transact]]- + ===Từ trái nghĩa===- ==Oxford==+ =====verb=====- ===V.tr.===+ :[[abandon]] , [[fail]] , [[give up]] , [[not finish]] , [[nullify]] , [[relinquish]]- + [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]- =====Perform; complete; succeed in doing. [ME f. OF acomplirf. L complere COMPLETE]=====+ - + - == Tham khảo chung ==+ - + - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=accomplish accomplish]: Corporateinformation+ - *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=accomplish accomplish]: Chlorine Online+ - Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- achieve , arrive , attain , bring about , bring off , carry out , conclude , consummate , do , do a bang-up job , do justice , do one proud , do the trick , effect , finish , fulfill , gain , get someplace , get there , hit * , make hay , make it , manage , nail it , perform , produce , pull off * , put it over , rack up * , reach , realize , score * , sew up , take care of , win , actualize , complete , dispatch , effectuate , enact , end , engineer , execute , furnish , implement , invoke , make , master , perpetrate , put into effect , satisfy , secure , succeed , transact
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ