• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (11:32, ngày 31 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (One intermediate revision not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red"> ´sli:pi</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red"> ´sli:pi</font>'''/=====
    Dòng 19: Dòng 15:
    *Adv: [[sleepily]]
    *Adv: [[sleepily]]
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
     
    -
    ===Adj.===
     
    - 
    -
    =====Drowsy, somnolent, tired, nodding, dozy, lethargic,torpid, slumberous, sluggish, oscitant; weary, fatigued,exhausted, Colloq dead on one's feet, (knocked) out, beat, USand Canadian pooped: All that exercise has made me sleepy.=====
     
    - 
    -
    =====Boring, inactive, dull, quiet, soporific, slow, sluggish: Hegrew up in a sleepy little village in the Outer Hebrides.=====
     
    - 
    -
    == Oxford==
     
    -
    ===Adj.===
     
    - 
    -
    =====(sleepier, sleepiest) 1 drowsy; ready for sleep; about tofall asleep.=====
     
    - 
    -
    =====Lacking activity or bustle (a sleepy littletown).=====
     
    - 
    -
    =====Habitually indolent, unobservant, etc.=====
     
    -
    =====Sleepily adv. sleepiness n.=====
    +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====adjective=====
     +
    :[[asleep]] , [[blah ]]* , [[comatose]] , [[dopey ]]* , [[dozy]] , [[draggy]] , [[drowsy]] , [[heavy]] , [[hypnotic]] , [[inactive]] , [[lethargic]] , [[listless]] , [[out ]]* , [[out of it]] , [[quiet]] , [[sleeping]] , [[sleepyhead]] , [[slow]] , [[sluggish]] , [[slumberous]] , [[slumbersome]] , [[snoozy]] , [[somnolent]] , [[soporific]] , [[torpid]] , [[yawning]] , [[nodding]] , [[slumbery]] , [[narcotic]] , [[opiate]] , [[sedative]] , [[somnifacient]] , [[somniferous]] , [[somnific]] , [[dormant]] , [[dormitive]] , [[dull]] , [[exhausted]] , [[fatigued]] , [[soporiferous]] , [[tired]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====adjective=====
     +
    :[[animated]] , [[awake]] , [[energetic]] , [[unsleepy]]

    Hiện nay

    / ´sli:pi/

    Thông dụng

    Tính từ

    Buồn ngủ, ngái ngủ; cần ngủ, sẵn sàng ngủ
    Im lìm; không có nhiều hoạt động lắm, không nhộn nhịp lắm
    sleepy little town
    thành phố nhỏ không nhộn nhịp
    Héo nẫu (quả, nhất là quả lê)

    hình thái từ


    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X