-
(Khác biệt giữa các bản)(đóng góp từ Wafer tại CĐ Kinhteđóng góp từ Wafer tại CĐ Kythuat)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">'weifə</font>'''/==========/'''<font color="red">'weifə</font>'''/=====Dòng 24: Dòng 20: =====Niêm, niêm phong (bằng dấu xi, bằng vòng giấy)==========Niêm, niêm phong (bằng dấu xi, bằng vòng giấy)=====- ==Y học==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ + === Y học========viên nhện==========viên nhện=====''Giải thích VN'': Một miếng mỏng làm bằng bột ẩm, trước đây dùng bọc thuốc bột, dùng uống.''Giải thích VN'': Một miếng mỏng làm bằng bột ẩm, trước đây dùng bọc thuốc bột, dùng uống.- + === Điện tử & viễn thông===- == Điện tử & viễn thông==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====lát (vật liệu bán dẫn để chế tạo mạch tích hợp)==========lát (vật liệu bán dẫn để chế tạo mạch tích hợp)=====- + === Kỹ thuật chung ===- == Kỹ thuật chung==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====lát==========lát=====Dòng 71: Dòng 64: ::[[sealed]] [[wafer]] [[rotary]] [[switch]]::[[sealed]] [[wafer]] [[rotary]] [[switch]]::công tắc xoay có vòng đệm kín::công tắc xoay có vòng đệm kín- + === Kinh tế ===- == Kinh tế==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + =====bánh quế kem==========bánh quế kem=====- + ==Các từ liên quan==- === Nguồn khác ===+ ===Từ đồng nghĩa===- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=wafer wafer] : Corporateinformation+ =====noun=====- + :[[biscuit]] , [[cake]] , [[candy]] , [[cookie]] , [[cracker]] , [[disk]]- ==Oxford==+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Y học]][[Thể_loại:Điện tử & viễn thông]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung]][[Thể_loại:Kinh tế]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]- ===N. & v.===+ - + - =====N.=====+ - + - =====A very thin light crisp sweetbiscuit,esp. ofa kind eaten with ice-cream.=====+ - + - =====A thin disc of unleavened breadused in the Eucharist.=====+ - + - =====A disc of red paper stuck on a legaldocument instead of a seal.=====+ - + - =====Electronics a very thin slice ofa semiconductor crystal used as the substrate for solid-statecircuitry.=====+ - + - =====Hist. a small disc of dried paste formerly usedfor fastening letters,holding papers together,etc.=====+ - ===V.tr.fasten or seal with a wafer.===+ - + - =====Wafer-thin very thin.=====+ - + - =====Waferyadj.[ME f. AF wafre,ONF waufre,OF gaufre (cf. GOFFER) f.MLG wafel waffle: cf. WAFFLE(2)]=====+ - + - [[Thể_loại:Thông dụng]]+ - [[Thể_loại:Y học]]+ - [[Thể_loại:Điện tử & viễn thông]]+ - [[Thể_loại:Kỹ thuật chung]]+ - [[Thể_loại:Kinh tế]]+ - [[Thể_loại:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ