-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">'enviəs</font>'''/==========/'''<font color="red">'enviəs</font>'''/=====- - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->- ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 17: Dòng 10: ::với con mắt đố kỵ::với con mắt đố kỵ- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==- ===Adj.===- - =====Jealous, covetous, resentful, begrudging, green-eyed,green (with envy), desirous: He is envious of his wife becauseshe has a better job.=====- - == Oxford==- ===Adj.===- - =====(often foll. by of) feeling or showing envy.=====- =====Enviouslyadv.[ME f. AF envious,OF envieus f. envie ENVY]=====+ ==Các từ liên quan==- Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====adjective=====+ :[[appetent]] , [[aspiring]] , [[begrudging]] , [[coveting]] , [[covetous]] , [[craving]] , [[desiring]] , [[desirous]] , [[distrustful]] , [[fain]] , [[grasping]] , [[greedy]] , [[green-eyed ]]* , [[green with envy]] , [[grudging]] , [[hankering]] , [[invidious]] , [[jaundiced]] , [[longing for]] , [[malicious]] , [[spiteful]] , [[suspicious]] , [[umbrageous]] , [[watchful]] , [[wishful]] , [[yearning]] , [[green-eyed]] , [[jealous]] , [[green]] , [[resentful]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====adjective=====+ :[[comfortable]] , [[confident]] , [[content]] , [[kind]] , [[pleased]] , [[unenvious]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- appetent , aspiring , begrudging , coveting , covetous , craving , desiring , desirous , distrustful , fain , grasping , greedy , green-eyed * , green with envy , grudging , hankering , invidious , jaundiced , longing for , malicious , spiteful , suspicious , umbrageous , watchful , wishful , yearning , green-eyed , jealous , green , resentful
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ