-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">,refə'ri:/</font>'''/)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">,refə'ri:</font>'''/==========/'''<font color="red">,refə'ri:</font>'''/=====- - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->- ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 22: Dòng 15: ::làm trọng tài cho một trận đấu::làm trọng tài cho một trận đấu- ==Kinh tế==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ ===Toán & tin===+ =====(lý thuyết trò chơi ) trọng tài=====- =====người bảo lãnh=====- =====ngườicho ý kiến xác minh=====+ === Kinh tế ===+ =====người bảo lãnh=====- =====ngườichứng nhận=====+ =====người cho ý kiến xác minh=====- =====ngườiphân xử chính thức=====+ =====người chứng nhận=====- =====người phân xửtrọng tài=====+ =====người phân xử chính thức=====- =====người trả thay=====+ =====người phân xử trọng tài=====+ + =====người trả thay=====::[[referee]] [[in]] [[case]] [[of]] [[need]]::[[referee]] [[in]] [[case]] [[of]] [[need]]::người trả thay trong trường hợp cần thiết::người trả thay trong trường hợp cần thiết- =====người trả thay (hối phiếu)=====+ =====người trả thay (hối phiếu)=====- =====người trọng tài=====+ =====người trọng tài=====::[[official]] [[referee]]::[[official]] [[referee]]::người trọng tài chính thức::người trọng tài chính thức- + ==Các từ liên quan==- === Nguồn khác ===+ ===Từ đồng nghĩa===- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=referee referee] : Corporateinformation+ =====noun=====- + :[[adjudicator]] , [[arbiter]] , [[arbitrator]] , [[conciliator]] , [[judge]] , [[ref]] , [[umpire]]- ==Oxford==+ =====verb=====- ===N. & v.===+ :[[adjudge]] , [[adjudicate]] , [[arbitrate]] , [[umpire]] , [[decide]] , [[decree]] , [[determine]] , [[rule]] , [[arbiter]] , [[arbitrator]] , [[conciliator]] , [[intermediary]] , [[judge]] , [[mediate]] , [[mediator]] , [[moderator]] , [[official]]- + [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]- =====N.=====+ [[Thể_loại:Toán & tin]]- + - =====Anumpireesp. in football or boxing.=====+ - + - =====Aperson whose opinion or judgement is sought in some connection,or who is referred to for a decision in a dispute etc.=====+ - + - =====Aperson willing to testify to the character of an applicant foremployment etc.=====+ - + - =====V. (referees,refereed) 1 intr. act asreferee.=====+ - + - =====Tr. be the referee of (a game etc.).=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- adjudge , adjudicate , arbitrate , umpire , decide , decree , determine , rule , arbiter , arbitrator , conciliator , intermediary , judge , mediate , mediator , moderator , official
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ