-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)(sửa nghĩa của từ)
(5 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">'ekwiti</font>'''/==========/'''<font color="red">'ekwiti</font>'''/=====- - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->- ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 21: Dòng 14: =====( Equity) công đoàn diễn viên==========( Equity) công đoàn diễn viên=====- =====( số nhiều) cổ phần không có lãi cố định=====+ =====(số nhiều) cổ phần không có lãi cố định=====+ =====Giá trị tài sản bị cấm cố (sau khi trừ thuế má)==========Giá trị tài sản bị cấm cố (sau khi trừ thuế má)=====+ =====Giá trị tài sản=====- == Điện tử & viễn thông==- ===Nghĩa chuyên ngành===- =====quỹ riêng=====- ==Kinh tế ==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====công chính=====+ === Xây dựng===+ =====cổ phần=====- =====quyền lợi theo luật công bằng=====+ === Điện tử & viễn thông===+ =====quỹ riêng=====+ === Kinh tế ===+ =====công chính=====+ + =====quyền lợi theo luật công bằng=====::[[equity]] [[ratio]]::[[equity]] [[ratio]]::tỉ suất quyền lợi theo luật công bằng::tỉ suất quyền lợi theo luật công bằng- =====sự công bằng=====+ =====sự công bằng=====::[[horizontal]] [[equity]]::[[horizontal]] [[equity]]::sự công bằng ngang nhau::sự công bằng ngang nhau- =====vốn cổ đông, tiền vốn=====+ =====vốn cổ đông, tiền vốn=====''Giải thích VN'': Chứng chỉ cho phép trái chủ được quyền đầu tiên đối với trang thiết bị trong trường hợp vốn và lãi không được trả khi đáo hạn. Quyền sở hữu tài sản đối với trang thiết bị được lưu giữ theo tên của người thụ ủy thường là ngân hàng, cho đến khi trái phiếu được trả hết.''Giải thích VN'': Chứng chỉ cho phép trái chủ được quyền đầu tiên đối với trang thiết bị trong trường hợp vốn và lãi không được trả khi đáo hạn. Quyền sở hữu tài sản đối với trang thiết bị được lưu giữ theo tên của người thụ ủy thường là ngân hàng, cho đến khi trái phiếu được trả hết.- =====vốn cổ phần=====+ =====vốn cổ phần=====::[[common]] [[equity]]::[[common]] [[equity]]::vốn cổ phần chung::vốn cổ phần chungDòng 67: Dòng 64: ::[[expanded]] [[equity]] [[method]]::[[expanded]] [[equity]] [[method]]::phương pháp vốn cổ phần mậu dịch::phương pháp vốn cổ phần mậu dịch- ::[[return]] [[on]] [[equity]]- ::thu lợi về vốn cổ phần::[[return]] [[on]] [[equity]] (ROE)::[[return]] [[on]] [[equity]] (ROE)- ::thu nhậpvềvốn cổ phần+ ::lãi vốn, thu nhập từ vốn cổ phần- + - === Nguồn khác ===+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=equity equity] : Corporateinformation+ - + - === Nguồn khác ===+ - *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=equity&searchtitlesonly=yes equity] : bized+ - + - == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ - ===N.===+ - + - =====Fairness, impartiality, even-handedness, justice, fair play,objectivity, disinterest, fair-mindedness, equitableness,open-mindedness, disinterestedness, neutrality, tolerance,judiciousness, right-mindedness, high-mindedness: This courtrecognizes the equity of your claim.=====+ - + - == Oxford==+ - ===N.===+ - + - =====(pl. -ies) 1 fairness.=====+ - + - =====The application of the principlesof justice to correct or supplement the law.=====+ - + - =====A the value ofthe shares issued by a company. b (in pl.) stocks and sharesnot bearing fixed interest.=====+ - =====The net value of a mortgagedproperty after the deduction of charges.=====- =====(Equity) Brit. theactors' trade union.[ME f. OF equit‚ f. L aequitas-tatis f.aequusfair]=====+ ==Các từ liên quan==- Category:Thông dụng]][[Category:Điện tử & viễn thông]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[disinterestedness]] , [[equitableness]] , [[even-handedness]] , [[fair-mindedness]] , [[fairness]] , [[fair play]] , [[honesty]] , [[integrity]] , [[justice]] , [[justness]] , [[nonpartisanship]] , [[piece]] , [[reasonableness]] , [[rectitude]] , [[righteousness]] , [[square deal]] , [[uprightness]] , [[capital]] , [[investment]] , [[outlay]] , [[due process]] , [[assets]] , [[funds]] , [[law]] , [[stock]] , [[value]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====noun=====+ :[[bias]] , [[inequity]] , [[partiality]] , [[unfairness]] , [[unjustness]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Điện tử & viễn thông]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Xây dựng]]Hiện nay
Chuyên ngành
Kinh tế
vốn cổ đông, tiền vốn
Giải thích VN: Chứng chỉ cho phép trái chủ được quyền đầu tiên đối với trang thiết bị trong trường hợp vốn và lãi không được trả khi đáo hạn. Quyền sở hữu tài sản đối với trang thiết bị được lưu giữ theo tên của người thụ ủy thường là ngân hàng, cho đến khi trái phiếu được trả hết.
vốn cổ phần
- common equity
- vốn cổ phần chung
- corporate equity
- vốn cổ phần công ty
- equity capital
- vốn cổ phần thường
- equity earnings
- tiền lời của vốn cổ phần
- equity financing
- tài trợ bằng vốn cổ phần
- equity gearing
- tỷ lệ vốn cổ phần (vốn tự có)
- equity issue
- sự phát hành vốn cổ phần
- equity method
- phương pháp vốn cổ phần
- equity securities
- chứng khoán góp vốn cổ phần
- equity share capital
- vốn cổ phần thường
- expanded equity method
- phương pháp vốn cổ phần mậu dịch
- return on equity (ROE)
- lãi vốn, thu nhập từ vốn cổ phần
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- disinterestedness , equitableness , even-handedness , fair-mindedness , fairness , fair play , honesty , integrity , justice , justness , nonpartisanship , piece , reasonableness , rectitude , righteousness , square deal , uprightness , capital , investment , outlay , due process , assets , funds , law , stock , value
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ