• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Hiện nay (14:52, ngày 23 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (One intermediate revision not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">'sivəlaiz</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">'sivəlaiz</font>'''/=====
    - 
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 19: Dòng 13:
    *Ving: [[civilizing]]
    *Ving: [[civilizing]]
    -
    == Xây dựng==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====khai hóa=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    -
    ===V.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Enlighten, refine, polish, edify, educate, acculturate:Civilized people do not behave in such a boorish way.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Tame,domesticate; broaden, elevate, acculturate: The claim that theycivilized the Aborigines means only that they forced them toconform to the White man's notion of civilization.=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===V.tr.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====(also -ise) 1 bring out of a barbarous or primitive stageof society.=====
    +
    -
    =====Enlighten; refine and educate.=====
    +
    === Xây dựng===
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +
    =====khai hóa=====
     +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====verb=====
     +
    :[[acculturate]] , [[acquaint]] , [[advance]] , [[better]] , [[cultivate]] , [[edify]] , [[educate]] , [[elevate]] , [[enlighten]] , [[ennoble]] , [[enrich]] , [[ethicize]] , [[foster]] , [[help forward]] , [[humanize]] , [[idealize]] , [[improve]] , [[indoctrinate]] , [[inform]] , [[instruct]] , [[polish]] , [[promote]] , [[reclaim]] , [[refine]] , [[sophisticate]] , [[spiritualize]] , [[tame]] , [[uplift]] , [[develop]] , [[teach]] , [[train]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]

    Hiện nay

    /'sivəlaiz/

    Thông dụng

    Cách viết khác civilise

    Ngoại động từ

    Làm cho văn minh, truyền bá văn minh, khai hoá, giáo hoá
    to civilize away
    bài trừ (hủ tục...)

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    khai hóa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X