-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
(4 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">,revə'lu:ʃn</font>'''/==========/'''<font color="red">,revə'lu:ʃn</font>'''/=====Dòng 26: Dòng 22: ::một cuộc cách mạng trong công nghệ::một cuộc cách mạng trong công nghệ- ==Toán & tin ==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====phép quay=====+ - ::[[bipartite]] [[revolution]]+ - ::phép quay song diện+ - =====phép xoay=====+ - =====sựtiến hóa=====+ === Xây dựng===+ =====quay [sự quay]=====- ===Nguồn khác===+ ===Cơ - Điện tử===- *[http://foldoc.org/?query=revolution revolution]: Foldoc+ [[Image:Revolution.gif|200px|Sự quay tròn, vòng quay]]+ =====Sự quay tròn, vòng quay=====- ==Điện==+ ===Toán & tin===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====[sự, phép] xoay, quay; sự tiến hoá; (thiên văn ) sự chuyển động vòng quanh=====- =====vòng(quay)=====+ - ==Kỹ thuật chung==+ ::[[bipartite]] [[revolution]]- ===Nghĩa chuyên ngành===+ ::phép quay song diện- =====hồi quy=====+ === Điện===+ =====vòng (quay)=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====hồi quy=====- =====lập lại=====+ =====lập lại=====- =====máy đếm vòng=====+ =====máy đếm vòng=====::[[revolution]] [[counter]]::[[revolution]] [[counter]]::máy đếm vòng quay::máy đếm vòng quay- =====số vòng quay=====+ =====số vòng quay=====::[[revolution]] [[counter]]::[[revolution]] [[counter]]::máy đếm số vòng quay::máy đếm số vòng quayDòng 64: Dòng 59: ::[[revolution]] [[per]] [[minute]] (RPM)::[[revolution]] [[per]] [[minute]] (RPM)::số vòng quay một phút::số vòng quay một phút- =====sự quay=====+ =====sự quay=====- =====sự quay vòng=====+ =====sự quay vòng=====- =====sự xoay=====+ =====sự xoay=====- =====sự xoay vòng=====+ =====sự xoay vòng=====- =====vòng quanh=====+ =====vòng quanh=====::[[sidereal]] [[period]] [[of]] [[revolution]] ([[of]]a [[satellite]])::[[sidereal]] [[period]] [[of]] [[revolution]] ([[of]]a [[satellite]])::chu kỳ quay vòng (quanh) sao của vệ tinh::chu kỳ quay vòng (quanh) sao của vệ tinh- =====vòng quay=====+ =====vòng quay=====::[[mean]] [[sidereal]] [[period]] [[of]] [[revolution]]::[[mean]] [[sidereal]] [[period]] [[of]] [[revolution]]::chu kỳ trung bình của vòng quay sao::chu kỳ trung bình của vòng quay saoDòng 104: Dòng 99: ::two-revolution [[press]]::two-revolution [[press]]::máy in hai vòng quay::máy in hai vòng quay- + ==Các từ liên quan==- ==Đồng nghĩa Tiếng Anh==+ ===Từ đồng nghĩa===- ===N.===+ =====noun=====- + :[[anarchy]] , [[bloodshed]] , [[cabal]] , [[coup]] , [[coup d]]’- =====Mutiny, revolt, rebellion, coup (d'‚tat), uprising,insurgency, insurrection, putsch, take-over, overthrow: If thegovernment fails to ensure that the people have food, there willbe a revolution. 2 upheaval, cataclysm, transformation, (drasticor radical or major) change, sea change, metamorphosis: Recentsuccesses of capitalism have sparked a revolution in thepolitical philosophies of communist nations. 3 rotation, turn,orbit, circuit, spin, lap, round, cycle, circle, gyration;wheel, whirl, pirouette: At each revolution of the gear (A ) ,the ratchet (B ) moves one notch. The rapid revolutions of theice-skater dissolved her into a blur of colour.=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Điện]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]]- + - == Oxford==+ - ===N.===+ - + - =====A the forcible overthrow of a government or social order,in favour of a new system. b (in Marxism) the replacement ofone ruling class by another; the class struggle which isexpected to lead to political change and the triumph ofcommunism.=====+ - + - =====Any fundamental change or reversal of conditions.3 the act or an instance of revolving.=====+ - + - =====A motion in orbit or acircular course or round an axis or centre; rotation. b thesingle completion of an orbit or rotation. c the time taken forthis.=====+ - + - =====A cyclic recurrence.=====+ - + - =====Revolutionism n. revolutionist n.[ME f. OF revolution or LLrevolutio (as REVOLVE)]=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Điện]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
Thông dụng
Danh từ
Cuộc cách mạng (nhất là bằng vũ lực, lật đổ một chế độ cai trị)
- the socialist revolution
- cuộc cách mạng xã hội chủ nghĩa
- the national democratic revolution
- cuộc cách mạng dân tộc dân chủ
Chuyên ngành
Toán & tin
[sự, phép] xoay, quay; sự tiến hoá; (thiên văn ) sự chuyển động vòng quanh
- bipartite revolution
- phép quay song diện
Kỹ thuật chung
số vòng quay
- revolution counter
- máy đếm số vòng quay
- revolution counter
- máy đếm số vòng quay (động cơ, phụ tùng)
- revolution indicator
- thiết bị chỉ báo số vòng quay
- revolution per minute
- số vòng quay trong một phút
- revolution per minute (rpm)
- số vòng quay mỗi phút
- revolution per minute (RPM)
- số vòng quay một phút
vòng quay
- mean sidereal period of revolution
- chu kỳ trung bình của vòng quay sao
- number of revolution
- số vòng quay
- revolution counter
- bộ đếm vòng quay
- revolution counter
- máy đếm vòng quay
- revolution counter
- máy đếm số vòng quay
- revolution counter
- máy đếm số vòng quay (động cơ, phụ tùng)
- revolution indicator
- đồng hồ đo vòng quay
- revolution indicator
- thiết bị chỉ báo số vòng quay
- revolution per minute
- số vòng quay trong một phút
- revolution per minute
- vòng quay một phút
- revolution per minute
- vòng quay phút
- revolution per minute (rpm)
- số vòng quay mỗi phút
- revolution per minute (RPM)
- số vòng quay một phút
- two-revolution press
- máy in hai vòng quay
Từ điển: Thông dụng | Toán & tin | Điện | Kỹ thuật chung | Cơ - Điện tử | Xây dựng
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ