• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Hiện nay (18:53, ngày 26 tháng 3 năm 2010) (Sửa) (undo)
    (sửa đổi nhỏ)
     
    (2 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">ə'blitəreit</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">ə'blitəreit</font>'''/=====
    - 
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 15: Dòng 8:
    =====Xoá, tẩy hoặc xoá sạch, xoá mờ (dấu vết...)=====
    =====Xoá, tẩy hoặc xoá sạch, xoá mờ (dấu vết...)=====
    ::[[to]] [[obliterate]] [[something]] [[from]] [[the]] [[memory]]
    ::[[to]] [[obliterate]] [[something]] [[from]] [[the]] [[memory]]
    -
    ::xoá mờ cái già khỏi trí nhớ
    +
    ::xoá mờ cái khỏi trí nhớ
    =====Phá hủy hoàn toàn, làm tiêu ma=====
    =====Phá hủy hoàn toàn, làm tiêu ma=====
    Dòng 21: Dòng 14:
    ::Cô ta tìm cách xoá bỏ mọi ký ức về cha mình
    ::Cô ta tìm cách xoá bỏ mọi ký ức về cha mình
    -
    == Xây dựng==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====phá hủy xóa nhòa=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    -
    ===V.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Erase, expunge, rub out, efface, eradicate, wipe out,delete, dele, strike off or out, strike from, rule out,eliminate, write off: After the scandal, that name wasobliterated from the roll of honour. 2 annihilate, destroy,kill, exterminate, wipe out, eliminate, blot out, eradicate,extirpate: The entrance to the cave was completely obliteratedby the explosion.=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===V.tr.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====A blot out; efface, erase, destroy. b leave no cleartraces of.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Deface (a postage stamp etc.) to prevent furtheruse.=====
    +
    -
    =====Obliteration n. obliterative adj. obliterator n. [Lobliterare (as OB-, litera LETTER)]=====
    +
    === Xây dựng===
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +
    =====phá hủy xóa nhòa=====
     +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====verb=====
     +
    :[[annihilate]] , [[ax ]]* , [[black out ]]* , [[blot out ]]* , [[blue pencil]] , [[bog]] , [[cancel]] , [[cover]] , [[cut]] , [[defeat]] , [[delete]] , [[do in ]]* , [[efface]] , [[eliminate]] , [[eradicate]] , [[erase]] , [[expunge]] , [[exterminate]] , [[extirpate]] , [[finish]] , [[finish off ]]* , [[kill]] , [[knock off ]]* , [[knock out ]]* , [[ko]] , [[level ]]* , [[liquidate]] , [[mark out]] , [[nix ]]* , [[obscure]] , [[off]] , [[ravage]] , [[root out ]]* , [[rub off]] , [[rub out ]]* , [[scratch]] , [[scrub]] , [[shoot down]] , [[sink]] , [[smash]] , [[squash]] , [[take apart]] , [[take out ]]* , [[torpedo ]]* , [[total ]]* , [[trash ]]* , [[wash out ]]* , [[waste]] , [[wipe off face of earth]] , [[wipe out ]]* , [[x-out]] , [[zap ]]* , [[abolish]] , [[blot out]] , [[clear]] , [[extinguish]] , [[remove]] , [[root]] , [[rub out]] , [[snuff out]] , [[stamp out]] , [[uproot]] , [[wipe out]] , [[annul]] , [[blot]] , [[cross]] , [[rub]] , [[strike]] , [[undo]] , [[wipe]] , [[x]] , [[destroy]] , [[raze]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====verb=====
     +
    :[[build]] , [[construct]] , [[create]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]

    Hiện nay

    /ə'blitəreit/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    (y học) bịt lại, làm nghẽn, làm tắc
    Xoá, tẩy hoặc xoá sạch, xoá mờ (dấu vết...)
    to obliterate something from the memory
    xoá mờ cái gì khỏi trí nhớ
    Phá hủy hoàn toàn, làm tiêu ma
    She tried to obliterate all memory of her father
    Cô ta tìm cách xoá bỏ mọi ký ức về cha mình

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    phá hủy xóa nhòa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X