• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">æk'si:d</font>'''/)
    Hiện nay (10:17, ngày 21 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (5 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">ək'si:d</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">ək'si:d</font>'''/=====
    - 
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 32: Dòng 25:
    * V_ing : [[acceding]]
    * V_ing : [[acceding]]
    -
    == Oxford==
     
    -
    ===V.intr.===
     
    - 
    -
    =====(often foll. by to) 1 take office, esp. become monarch.2 assent or agree (acceded to the proposal).=====
     
    - 
    -
    =====(foll. by to)formally subscribe to a treaty or other agreement. [ME f. Laccedere (as AC-, cedere cess- go)]=====
     
    - 
    -
    == Tham khảo chung ==
     
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=accede accede] : Chlorine Online
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====verb=====
     +
    :[[accept]] , [[acquiesce]] , [[admit]] , [[allow]] , [[assent]] , [[be game for]] , [[cave in ]]* , [[comply]] , [[concede]] , [[concur]] , [[cooperate]] , [[cry uncle ]]* , [[endorse]] , [[enter into]] , [[fold]] , [[give the go-ahead]] , [[give the green light]] , [[go along with]] , [[grant]] , [[let]] , [[okay]] , [[permit]] , [[play ball ]]* , [[roll over and play dead]] , [[subscribe]] , [[throw in the towel]] , [[yield]] , [[agree]] , [[consent]] , [[nod]] , [[yes]] , [[acknowledge]] , [[approve]] , [[attain]] , [[enter]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====verb=====
     +
    :[[condemn]] , [[demur]] , [[denounce]] , [[deny]] , [[protest]] , [[refuse]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]]

    Hiện nay

    /ək'si:d/

    Thông dụng

    Nội động từ

    Đồng ý, tán thành, thừa nhận, bằng lòng
    to accede to an opinion
    đồng ý với một ý kiến
    to accede to a policy
    tán thành một chính sách
    Lên ( ngôi), nhậm (chức)
    to accede to the throne
    lên ngôi
    to accede to an office
    nhậm chức
    Gia nhập, tham gia
    to accede to a party
    gia nhập một đảng phái
    to accede to a treaty
    tham gia một hiệp ước (bằng cách chính thức tuyên bố chấp thuận)

    hình thái từ


    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X