-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">'ækmi</font>'''/==========/'''<font color="red">'ækmi</font>'''/=====- - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->- ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 17: Dòng 10: =====(y học) thời kỳ nguy kịch nhất (của bệnh)==========(y học) thời kỳ nguy kịch nhất (của bệnh)=====- ==Y học==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====cực điểm=====+ - + - == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ - ===N.===+ - + - =====Peak, apex, top, summit, pinnacle, zenith; climax,culmination: Roger has reached the acme of perfection as adiamond-cutter.=====+ - + - == Oxford==+ - ===N.===+ - + - =====The highest point or period (of achievement, success, etc.);the peak of perfection (displayed the acme of good taste). [Gk,= highest point]=====+ - + - == Tham khảo chung==+ - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=acme acme] : National Weather Service+ === Y học===- *[http://mathworld.wolfram.com/search/?query=acme&x=0&y=0 acme] : Search MathWorld+ =====cực điểm=====- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=acme acme] : Corporateinformation+ ==Các từ liên quan==- *[http://foldoc.org/?query=acme acme] :Foldoc+ ===Từ đồng nghĩa===- Category:Thông dụng]][[Category:Y học]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ =====noun=====+ :[[apogee]] , [[capstone]] , [[climax]] , [[culmination]] , [[height]] , [[highest point]] , [[high point]] , [[meridian]] , [[optimum]] , [[peak]] , [[summit]] , [[top]] , [[ultimate]] , [[vertex]] , [[zenith]] , [[apex]] , [[crest]] , [[crown]] , [[pinnacle]] , [[cap]] , [[climacteric]] , [[consummation]] , [[end]] , [[excellence]] , [[heyday]] , [[maximum]] , [[sublimity]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====noun=====+ :[[nadir]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Y học]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- apogee , capstone , climax , culmination , height , highest point , high point , meridian , optimum , peak , summit , top , ultimate , vertex , zenith , apex , crest , crown , pinnacle , cap , climacteric , consummation , end , excellence , heyday , maximum , sublimity
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ