• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Hiện nay (06:28, ngày 23 tháng 6 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (4 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">'lainə</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">'lainə</font>'''/=====
    - 
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    - 
    =====Tàu thủy lớn chở khách hoặc chở hàng chạy thường xuyên trên một tuyến=====
    =====Tàu thủy lớn chở khách hoặc chở hàng chạy thường xuyên trên một tuyến=====
    - 
    =====Như freightliner=====
    =====Như freightliner=====
    - 
    =====Như eye-liner=====
    =====Như eye-liner=====
    - 
    =====Lớp lót tháo ra được=====
    =====Lớp lót tháo ra được=====
    -
    ::[[bin-liner]]
    +
    ::[[bin]]-[[liner]]
    ::túi lót thùng rác (túi nhựa dùng để lót trong thùng rác)
    ::túi lót thùng rác (túi nhựa dùng để lót trong thùng rác)
    -
     
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    == Hóa học & vật liệu==
    +
    === Xây dựng===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====đệm lót, ống lót, bạc lót, máng lót, máy bay chuyên tuyến, tàu thủy chuyên tuyến, tàu chợ=====
    -
    =====tàu khách=====
    +
    ===Cơ - Điện tử===
    -
     
    +
    [[Image:Liner.jpg|200px|Thước, ống lót, đệm lót, bạc lót, máng lót]]
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    =====Thước, ống lót, đệm lót, bạc lót, máng lót=====
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    === Hóa học & vật liệu===
    -
    =====đệm lót=====
    +
    =====tàu khách=====
    -
     
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====lớp đệm=====
    +
    =====đệm lót=====
    -
     
    +
    =====lớp đệm=====
    -
    =====lớp lót=====
    +
    =====lớp lót=====
    -
     
    +
    ''Giải thích EN'': [[A]] [[sleeve]] [[that]] [[is]] [[placed]] [[within]] [[another]] [[object]] [[in]] [[order]] [[to]] [[protect]] [[a]] [[delicate]] [[or]] [[sensitive]] [[interior]] [[surface]]..
    ''Giải thích EN'': [[A]] [[sleeve]] [[that]] [[is]] [[placed]] [[within]] [[another]] [[object]] [[in]] [[order]] [[to]] [[protect]] [[a]] [[delicate]] [[or]] [[sensitive]] [[interior]] [[surface]]..
    - 
    ''Giải thích VN'': Một ống bọc được đặt bên trong một vật khác nhằm bảo vệ một bề mặt bên trong dễ vỡ hay dễ bị hỏng.
    ''Giải thích VN'': Một ống bọc được đặt bên trong một vật khác nhằm bảo vệ một bề mặt bên trong dễ vỡ hay dễ bị hỏng.
    -
     
    +
    =====giấy lót=====
    -
    =====giấy lót=====
    +
    =====bạc lót=====
    -
     
    +
    =====bạc ổ trục=====
    -
    =====bạc lót=====
    +
    =====máng lót=====
    -
     
    +
    -
    =====bạc ổ trục=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====máng lót=====
    +
    ::[[bearing]] [[liner]]
    ::[[bearing]] [[liner]]
    ::máng lót ổ trục
    ::máng lót ổ trục
    Dòng 49: Dòng 32:
    ::[[solid]] [[liner]]
    ::[[solid]] [[liner]]
    ::máng lót rắn
    ::máng lót rắn
    -
    =====ống chống=====
    +
    =====ống chống=====
    ::[[liner]] [[packer]]
    ::[[liner]] [[packer]]
    ::packê ống chống treo
    ::packê ống chống treo
    -
    =====ống khai thác=====
    +
    =====ống khai thác=====
     +
    =====ống lót=====
     +
    =====ống lót chèn=====
     +
    =====ống lừng=====
     +
    =====sự bọc=====
     +
    =====vật liệu bọc=====
     +
    === Kinh tế ===
     +
    =====tàu hàng định kỳ=====
     +
    =====tàu khách định kỳ=====
     +
    =====tẩu thuốc=====
     +
    =====tàu chợ=====
     +
    =====vật lót=====
     +
    =====vật lót (trong thùng đựng hàng)=====
    -
    =====ống lót=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]]
    -
     
    +
    -
    =====ống lót chèn=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====ống lừng=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====sự bọc=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====vật liệu bọc=====
    +
    -
     
    +
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=liner liner] : Corporateinformation
    +
    -
     
    +
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=liner liner] : Chlorine Online
    +
    -
     
    +
    -
    == Kinh tế ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
     
    +
    -
    =====tàu hàng định kỳ=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====tàu khách định kỳ=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====tẩu thuốc=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====tàu chợ=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====vật lót=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====vật lót (trong thùng đựng hàng)=====
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]]
    +

    Hiện nay

    /'lainə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Tàu thủy lớn chở khách hoặc chở hàng chạy thường xuyên trên một tuyến
    Như freightliner
    Như eye-liner
    Lớp lót tháo ra được
    bin-liner
    túi lót thùng rác (túi nhựa dùng để lót trong thùng rác)

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    đệm lót, ống lót, bạc lót, máng lót, máy bay chuyên tuyến, tàu thủy chuyên tuyến, tàu chợ

    Cơ - Điện tử

    Thước, ống lót, đệm lót, bạc lót, máng lót

    Thước, ống lót, đệm lót, bạc lót, máng lót

    Hóa học & vật liệu

    tàu khách

    Kỹ thuật chung

    đệm lót
    lớp đệm
    lớp lót

    Giải thích EN: A sleeve that is placed within another object in order to protect a delicate or sensitive interior surface.. Giải thích VN: Một ống bọc được đặt bên trong một vật khác nhằm bảo vệ một bề mặt bên trong dễ vỡ hay dễ bị hỏng.

    giấy lót
    bạc lót
    bạc ổ trục
    máng lót
    bearing liner
    máng lót ổ trục
    flanged liner
    máng lót có vai
    solid liner
    máng lót rắn
    ống chống
    liner packer
    packê ống chống treo
    ống khai thác
    ống lót
    ống lót chèn
    ống lừng
    sự bọc
    vật liệu bọc

    Kinh tế

    tàu hàng định kỳ
    tàu khách định kỳ
    tẩu thuốc
    tàu chợ
    vật lót
    vật lót (trong thùng đựng hàng)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X