-
(Khác biệt giữa các bản)(→Lớp lót tháo ra được)
(3 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">'lainə</font>'''/==========/'''<font color="red">'lainə</font>'''/=====- - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->- ==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ======Danh từ===- =====Tàu thủy lớn chở khách hoặc chở hàng chạy thường xuyên trên một tuyến==========Tàu thủy lớn chở khách hoặc chở hàng chạy thường xuyên trên một tuyến=====- =====Như freightliner==========Như freightliner=====- =====Như eye-liner==========Như eye-liner=====- =====Lớp lót tháo ra được==========Lớp lót tháo ra được=====::[[bin]]-[[liner]]::[[bin]]-[[liner]]::túi lót thùng rác (túi nhựa dùng để lót trong thùng rác)::túi lót thùng rác (túi nhựa dùng để lót trong thùng rác)- + ==Chuyên ngành==- ==Hóa học & vật liệu==+ === Xây dựng===- ===Nghĩachuyênngành===+ =====đệm lót, ống lót, bạc lót, máng lót, máy bay chuyên tuyến, tàu thủy chuyên tuyến, tàu chợ=====- =====tàu khách=====+ ===Cơ - Điện tử===- + [[Image:Liner.jpg|200px|Thước, ống lót, đệm lót, bạc lót, máng lót]]- ==Kỹ thuật chung==+ =====Thước, ống lót, đệm lót, bạc lót, máng lót=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ === Hóa học & vật liệu===- =====đệm lót=====+ =====tàu khách=====- + === Kỹ thuật chung ===- =====lớp đệm=====+ =====đệm lót=====- + =====lớp đệm=====- =====lớp lót=====+ =====lớp lót=====- + ''Giải thích EN'': [[A]] [[sleeve]] [[that]] [[is]] [[placed]] [[within]] [[another]] [[object]] [[in]] [[order]] [[to]] [[protect]] [[a]] [[delicate]] [[or]] [[sensitive]] [[interior]] [[surface]]..''Giải thích EN'': [[A]] [[sleeve]] [[that]] [[is]] [[placed]] [[within]] [[another]] [[object]] [[in]] [[order]] [[to]] [[protect]] [[a]] [[delicate]] [[or]] [[sensitive]] [[interior]] [[surface]]..- ''Giải thích VN'': Một ống bọc được đặt bên trong một vật khác nhằm bảo vệ một bề mặt bên trong dễ vỡ hay dễ bị hỏng.''Giải thích VN'': Một ống bọc được đặt bên trong một vật khác nhằm bảo vệ một bề mặt bên trong dễ vỡ hay dễ bị hỏng.- + =====giấy lót=====- =====giấy lót=====+ =====bạc lót=====- + =====bạc ổ trục=====- =====bạc lót=====+ =====máng lót=====- + - =====bạc ổ trục=====+ - + - =====máng lót=====+ ::[[bearing]] [[liner]]::[[bearing]] [[liner]]::máng lót ổ trục::máng lót ổ trụcDòng 49: Dòng 32: ::[[solid]] [[liner]]::[[solid]] [[liner]]::máng lót rắn::máng lót rắn- =====ống chống=====+ =====ống chống=====::[[liner]] [[packer]]::[[liner]] [[packer]]::packê ống chống treo::packê ống chống treo- =====ống khai thác=====+ =====ống khai thác=====+ =====ống lót=====+ =====ống lót chèn=====+ =====ống lừng=====+ =====sự bọc=====+ =====vật liệu bọc=====+ === Kinh tế ===+ =====tàu hàng định kỳ=====+ =====tàu khách định kỳ=====+ =====tẩu thuốc=====+ =====tàu chợ=====+ =====vật lót=====+ =====vật lót (trong thùng đựng hàng)=====- =====ống lót=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]]- + - =====ống lót chèn=====+ - + - =====ống lừng=====+ - + - =====sự bọc=====+ - + - =====vật liệu bọc=====+ - + - === Nguồn khác ===+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=liner liner] : Corporateinformation+ - + - === Nguồn khác ===+ - *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=liner liner] : Chlorine Online+ - + - == Kinh tế ==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + - =====tàu hàng định kỳ=====+ - + - =====tàu khách định kỳ=====+ - + - =====tẩu thuốc=====+ - + - =====tàu chợ=====+ - + - =====vật lót=====+ - + - =====vật lót (trong thùng đựng hàng)=====+ - [[Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]]+ Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ

