-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">ˈvɪʒuəl</font>'''/==========/'''<font color="red">ˈvɪʒuəl</font>'''/=====- <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->- - ==Thông dụng====Thông dụng=====Tính từ======Tính từ===Dòng 16: Dòng 9: ::một trí nhớ tốt qua thị giác (tức là khả năng nhớ những gì mình thấy)::một trí nhớ tốt qua thị giác (tức là khả năng nhớ những gì mình thấy)- ==Toán & tin==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====trực quan=====+ ===Cơ - Điện tử===+ =====(adj) (thuộc) thị giác, nhìn=====+ + === Toán & tin ===+ =====trực quan=====::VDT ([[visual]]display [[terminal]])::VDT ([[visual]]display [[terminal]])::đầu cuối hiển thị trực quan::đầu cuối hiển thị trực quanDòng 43: Dòng 40: ::VPL ([[visual]]programming [[language]])::VPL ([[visual]]programming [[language]])::ngôn ngữ lập trình trực quan::ngôn ngữ lập trình trực quan- + === Xây dựng===- === Nguồn khác ===+ =====thuộc về thị giác=====- *[http://foldoc.org/?query=visual visual] : Foldoc+ === Kỹ thuật chung ===- + =====thị giác=====- == Xây dựng==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====thuộc về thị giác=====+ - + - == Kỹ thuật chung==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====thị giác=====+ ::[[visual]] [[angle]]::[[visual]] [[angle]]::góc thị giác::góc thị giácDòng 62: Dòng 52: ::[[visual]] [[receptor]]::[[visual]] [[receptor]]::thụ thể thị giác::thụ thể thị giác- + ==Các từ liên quan==- ==Oxford==+ ===Từ đồng nghĩa===- ===Adj. & n.===+ =====adjective=====- + :[[beheld]] , [[discernible]] , [[imaged]] , [[observable]] , [[observed]] , [[ocular]] , [[optic]] , [[optical]] , [[perceptible]] , [[seeable]] , [[seen]] , [[viewable]] , [[viewed]] , [[visible]] , [[visional]] , [[perceivable]] , [[chart]] , [[picture]]- =====Adj. of, concerned with, or used in seeing.=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]- ===N.(usu. in pl.) a visual image or display,a picture.===+ - + - =====Visual aida film,model,etc.,as an aid to learning. visual angle theangle formed at the eye by rays from the extremities of anobjectviewed. visual display unit Computing a devicedisplaying data as characters on a screen and usu. incorporatinga keyboard. visual field field of vision. visual purple alight-sensitive pigment in the retina,rhodopsin. visual rayOptics a line extended from an object to the eye.=====+ - + - =====Visualityn. visually adv.[ME f. LL visualis f. L visus sight f.videre see]=====+ - [[Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
Chuyên ngành
Toán & tin
trực quan
- VDT (visualdisplay terminal)
- đầu cuối hiển thị trực quan
- visual aid
- đồ dùng giảng dạy trực quan (tranh vẽ, phim ảnh …)
- visual cue
- dấu hiệu trực quan
- visual editor
- bộ soạn thảo trực quan
- visual editor
- trình soạn thảo trực quan
- Visual Impact
- tác động trực quan
- visual interface
- giao diện trực quan
- visual language
- ngôn ngữ trực quan
- visual programming
- sự lập trình trực quan
- visual programming environment
- môi trường lập trình trực quan
- visual programming language (VPL)
- ngôn ngữ lập trình trực quan
- VPL (visualprogramming language)
- ngôn ngữ lập trình trực quan
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- beheld , discernible , imaged , observable , observed , ocular , optic , optical , perceptible , seeable , seen , viewable , viewed , visible , visional , perceivable , chart , picture
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
