• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Hiện nay (16:37, ngày 23 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (One intermediate revision not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">'kɔnvəlu:tid</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">'kɔnvəlu:tid</font>'''/=====
    - 
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 13: Dòng 6:
    =====Quấn, xoắn=====
    =====Quấn, xoắn=====
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
     
    -
    =====quấn=====
    +
    === Kỹ thuật chung ===
     +
    =====quấn=====
    ::[[renal]] [[tubule]] [[convoluted]]
    ::[[renal]] [[tubule]] [[convoluted]]
    ::tiểu quản thận lượn
    ::tiểu quản thận lượn
    -
     
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    == Oxford==
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    ===Adj.===
    +
    =====adjective=====
    -
     
    +
    :[[baffling]] , [[complex]] , [[confused]] , [[elaborate]] , [[impenetrable]] , [[intricate]] , [[involved]] , [[labyrinthine]] , [[perplexing]] , [[puzzling]] , [[serpentine]] , [[tangled]] , [[tortuous]] , [[byzantine]] , [[complicated]] , [[daedal]] , [[daedalian]] , [[involute]] , [[knotty]]
    -
    =====Coiled, twisted.=====
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
     
    +
    =====adjective=====
    -
    =====Complex, intricate.=====
    +
    :[[simple]] , [[straightforward]]
    -
     
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=convoluted convoluted] : Corporateinformation
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay

    /'kɔnvəlu:tid/

    Thông dụng

    Tính từ

    Quấn, xoắn

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    quấn
    renal tubule convoluted
    tiểu quản thận lượn

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    adjective
    simple , straightforward

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X