-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">'kɔnvəlu:tid</font>'''/==========/'''<font color="red">'kɔnvəlu:tid</font>'''/=====- - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->- ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 13: Dòng 6: =====Quấn, xoắn==========Quấn, xoắn=====- ==Kỹ thuật chung==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====quấn=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====quấn=====::[[renal]] [[tubule]] [[convoluted]]::[[renal]] [[tubule]] [[convoluted]]::tiểu quản thận lượn::tiểu quản thận lượn- + ==Các từ liên quan==- ==Oxford==+ ===Từ đồng nghĩa===- ===Adj.===+ =====adjective=====- + :[[baffling]] , [[complex]] , [[confused]] , [[elaborate]] , [[impenetrable]] , [[intricate]] , [[involved]] , [[labyrinthine]] , [[perplexing]] , [[puzzling]] , [[serpentine]] , [[tangled]] , [[tortuous]] , [[byzantine]] , [[complicated]] , [[daedal]] , [[daedalian]] , [[involute]] , [[knotty]]- =====Coiled, twisted.=====+ ===Từ trái nghĩa===- + =====adjective=====- =====Complex, intricate.=====+ :[[simple]] , [[straightforward]]- + [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]- ==Tham khảo chung==+ - + - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=convoluted convoluted]: Corporateinformation+ - Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- baffling , complex , confused , elaborate , impenetrable , intricate , involved , labyrinthine , perplexing , puzzling , serpentine , tangled , tortuous , byzantine , complicated , daedal , daedalian , involute , knotty
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ