• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Hiện nay (05:09, ngày 7 tháng 11 năm 2011) (Sửa) (undo)
    n (Thêm nghĩa địa chất)
     
    (One intermediate revision not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    =====/'''<font color="red">'ænəlaiz</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">'ænəlaiz</font>'''/=====
    Dòng 12: Dòng 9:
    == Kỹ thuật chung ==
    == Kỹ thuật chung ==
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    -
    =====phân tích=====
    +
    =====phân tích=====
    ::[[frequencial]] [[method]] [[of]] [[analyze]]
    ::[[frequencial]] [[method]] [[of]] [[analyze]]
    ::phương pháp phân tích bằng tần số
    ::phương pháp phân tích bằng tần số
    Dòng 20: Dòng 17:
    == Kinh tế ==
    == Kinh tế ==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    -
     
    +
    -
    =====phân tích=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===US var. of ANALYSE.===
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=analyze analyze] : National Weather Service
    +
    =====phân tích=====
    -
    *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=analyze&submit=Search analyze] : amsglossary
    +
    ===Địa chất===
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=analyze analyze] : Chlorine Online
    +
    =====phân tích=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====verb=====
     +
    :[[assay]] , [[beat a dead horse ]]* , [[chew over]] , [[confab]] , [[consider]] , [[estimate]] , [[evaluate]] , [[figure]] , [[figure out]] , [[get down to brass tacks]] , [[hash ]]* , [[inspect]] , [[interpret]] , [[investigate]] , [[judge]] , [[kick around ]]* , [[rehash]] , [[resolve]] , [[scrutinize]] , [[sort out]] , [[spell out]] , [[study]] , [[talk game]] , [[test]] , [[think through]] , [[anatomize]] , [[break up]] , [[cut up]] , [[decompose]] , [[decompound]] , [[determine]] , [[disintegrate]] , [[dissect]] , [[dissolve]] , [[divide]] , [[electrolyze]] , [[hydrolyze]] , [[lay bare]] , [[parse]] , [[part]] , [[separate]] , [[x-ray]] , [[break down]] , [[examine]] , [[search]] , [[subdivide]] , [[weigh]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====verb=====
     +
    :[[assemble]] , [[combine]] , [[synthesize]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]

    Hiện nay

    /'ænəlaiz/

    Thông dụng

    Cách viết khác analyse

    Như analyse

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    phân tích
    frequencial method of analyze
    phương pháp phân tích bằng tần số

    Hình thái từ

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    phân tích

    Địa chất

    phân tích

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X