-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
(3 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">,intju:'iʃn</font>'''/==========/'''<font color="red">,intju:'iʃn</font>'''/=====Dòng 11: Dòng 7: =====Trực giác, sự hiểu biết qua trực giác; khả năng trực giác==========Trực giác, sự hiểu biết qua trực giác; khả năng trực giác=====- ==Kỹ thuật chung==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ ===Toán & tin===- =====trực giác=====+ =====(toán logic ) trực giác=====- + === Kỹ thuật chung ===- ==Đồng nghĩa Tiếng Anh==+ =====trực giác=====- ===N.===+ ==Các từ liên quan==- + ===Từ đồng nghĩa===- =====Instinct, insight, hunch, sixth sense, presentiment,premonition, foreboding; perception, perceptiveness,percipience, perspicacity, common sense, mother wit: Intuitiontold me I should find the answer here.=====+ =====noun=====- + :[[clairvoyance]] , [[discernment]] , [[divination]] , [[esp ]]* , [[feeling ]]* , [[foreknowledge]] , [[gut reaction ]]* , [[hunch ]]* , [[innate knowledge]] , [[inspiration]] , [[instinct]] , [[intuitiveness]] , [[nose ]]* , [[penetration]] , [[perception]] , [[perceptivity]] , [[premonition]] , [[presentiment]] , [[second sight ]]* , [[sixth sense ]]* , [[hunch]] , [[idea]] , [[impression]] , [[suspicion]] , [[insight]] , [[sixth sense]] , [[anschauung]] , [[apprehension]] , [[a priori]] , [[apriority]] , [[conception]] , [[cryptesthesia]] , [[eidos]] , [[esp]] , [[extrasensory perception]] , [[feeling]] , [[percipience]] , [[precognition]] , [[prescience]] , [[second sight]] , [[sense]]- ==Oxford==+ ===Từ trái nghĩa===- ===N.===+ =====noun=====- + :[[knowledge]] , [[reason]] , [[reasoning]]- =====Immediate apprehension by the mind without reasoning.=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]- + [[Thể_loại:Toán & tin]]- =====Immediateapprehensionbya sense.=====+ - + - =====Immediate insight.=====+ - + - =====Intuitional adj. [LL intuitio (as INTUIT)]=====+ - + - == Tham khảo chung ==+ - + - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=intuition intuition]: National Weather Service+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=intuition intuition]: Corporateinformation+ - Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- clairvoyance , discernment , divination , esp * , feeling * , foreknowledge , gut reaction * , hunch * , innate knowledge , inspiration , instinct , intuitiveness , nose * , penetration , perception , perceptivity , premonition , presentiment , second sight * , sixth sense * , hunch , idea , impression , suspicion , insight , sixth sense , anschauung , apprehension , a priori , apriority , conception , cryptesthesia , eidos , esp , extrasensory perception , feeling , percipience , precognition , prescience , second sight , sense
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ