-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 7: Dòng 7: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Kinh tế ====== Kinh tế ===- =====hủy bỏ=====+ =====hủy bỏ=====- =====sự bãi bỏ=====+ =====sự bãi bỏ==========thủ tiêu==========thủ tiêu=====- + [[Category:Thông dụng]][[Category:Kinh tế ]]+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[annulment]] , [[discontinuation]] , [[ending]] , [[invalidation]] , [[quashing]] , [[repudiation]] , [[rescission]] , [[retraction]] , [[reversal]] , [[voiding]] , [[withdrawal]] , [[abolishment]] , [[annihilation]] , [[cancellation]] , [[defeasance]] , [[negation]] , [[nullification]] , [[voidance]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- annulment , discontinuation , ending , invalidation , quashing , repudiation , rescission , retraction , reversal , voiding , withdrawal , abolishment , annihilation , cancellation , defeasance , negation , nullification , voidance
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ