-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 11: Dòng 11: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Y học====== Y học========cực điểm==========cực điểm=====- === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===+ ==Các từ liên quan==- =====N.=====+ ===Từ đồng nghĩa===- =====Peak,apex, top, summit,pinnacle, zenith;climax,culmination: Roger has reached the acme of perfection as adiamond-cutter.=====+ =====noun=====- === Oxford===+ :[[apogee]] , [[capstone]] , [[climax]] , [[culmination]] , [[height]] , [[highest point]] , [[high point]] , [[meridian]] , [[optimum]] , [[peak]] , [[summit]] , [[top]] , [[ultimate]] , [[vertex]] , [[zenith]] , [[apex]] , [[crest]] , [[crown]] , [[pinnacle]] , [[cap]] , [[climacteric]] , [[consummation]] , [[end]] , [[excellence]] , [[heyday]] , [[maximum]] , [[sublimity]]- =====N.=====+ ===Từ trái nghĩa===- =====Thehighest pointor period (of achievement,success,etc.);thepeakof perfection (displayed the acme of good taste).[Gk,= highest point]=====+ =====noun=====- + :[[nadir]]- ==Tham khảo chung==+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Y học]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]- + - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=acme acme] : National Weather Service+ - *[http://mathworld.wolfram.com/search/?query=acme&x=0&y=0 acme] : Search MathWorld+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=acme acme] : Corporateinformation+ - *[http://foldoc.org/?query=acme acme]: Foldoc+ - Category:Thông dụng]][[Category:Y học]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- apogee , capstone , climax , culmination , height , highest point , high point , meridian , optimum , peak , summit , top , ultimate , vertex , zenith , apex , crest , crown , pinnacle , cap , climacteric , consummation , end , excellence , heyday , maximum , sublimity
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ